Examples of using John allen in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tổng thống Obama vẫn tin tưởng Tướng John Allen.
John Allen Muhammad, được gọi là bắn tỉa D.
John Allen Muhammad có thể sẽ chịu án tử hình.
John Allen Muhammad có thể sẽ chịu án tử hình.
Điện thư của John Allen là jallen@ natcath. org.
Đó cũng chính là nơi mà John Allen đã chơi.
Tướng John Allen đang chỉ huy quân Mỹ ở Afghanistan.
Điện thư của John Allen là jallen@ natcath. org.
John Allen Nelson vai Paul" anh chàng bán rượu vang".
Tổng thống Obama đã lên tiếng ủng hộ tướng John Allen.
Chỉ huy các lực lượng NATO tại Afghanistan, Tướng John Allen.
Quận được đặt tên theo John Allen, thượng nghị sĩ bang Kentucky.
Tư lệnh các lực lượng Hoa Kỳ tại Afghanistan, Tướng John Allen.
Đại tướng Mỹ John Allen, tư lệnh lực lượng NATO ở Afghanistan.
John Allen Chau thiệt mạng bởi tên tẩm độc của thổ dân Sentinel.
Ý tôi là, hai người có biết John Allen là ai không?
John Allen đã trở về từ Mexico,
John Allen đã trở về từ Mexico,
Chúng tôi không biết làm thế nào để ngăn cản, John Allen nói.
John Allen đã trở về từ Mexico, chứ không phải từ New Mexico.