Examples of using David allen in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sẵn sàng cho mọi việc David Allen.
Sẵn Sàng Cho Mọi Việc- David Allen.
Đây còn 1 người nữa… David Allen Baker.
David Allen Cohen: Cố vấn năng lượng.
David Allen Cohen: Cố vấn năng lượng.
Getting Things Done đã được tạo ra bởi David Allen.
Getting Things Done đã được tạo ra bởi David Allen.
David Allen, tác giả của quyển“ Getting Things Done”.
Getting Things Done đã được tạo ra bởi David Allen.
David Allen,« Làm thế nào để giải quyết vụ án.
Nguyên Tắc Hai Phút” nổi tiếng được tạo ra bởi David Allen.
Getting Things Done”( Hoàn thành công việc)- David Allen.
David Allen Green, phóng viên mảng pháp lý của báo New Statesman.
Nguyên Tắc Hai Phút” nổi tiếng được tạo ra bởi David Allen.
David Allen là chuyên gia về hiệu quả và năng suất( productivity).
Hãy liên hệ đến“ Quy tắc 2 phút” của David Allen.
David Allen Green, phóng viên mảng pháp lý của báo New Statesman.
Cảnh sát đã tăng cường điều tra và tìm kiếm David Allen Tyner.
sẵn có từ David Allen& Company.
David Allen, tác giả của quyển“ Getting Things Done”, chia sẻ.