AMAZON ECHO in English translation

amazon echo
amazone echo

Examples of using Amazon echo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Python là ngôn ngữ được sử dụng để viết các kỹ năng cho trợ lý giọng nói Amazon Echo, nên nó đã có một khởi đầu trong không gian này.
Since Python is the language used to write skills for Amazon's Echo voice assistant, it already has a head start in this space.
Trong vòng 4 năm tới, phần lớn các hộ gia đình ở Hoa Kỳ sẽ sở hữu một thiết bị với trợ lí giọng nói như Amazon Echo hoặc Apple Homepod.
Incoming recent years, the majority of American and Canadian households are expected to own a voice assistant device like an Amazon Echo or an Apple Homepod.
Trong vòng 4 năm tới, phần lớn các hộ gia đình ở Hoa Kỳ sẽ sở hữu một thiết bị với trợ lí giọng nói như Amazon Echo hoặc Apple Homepod.
Voice assistantsIn four years, the majority of American households are expected to own a voice assistant device like an Amazon Echo or an Apple Homepod.
Hơn 25% người trưởng thành ở Mỹ sở hữu một chiếc loa thông minh như Amazon Echo hoặc Google Home.
More than a quarter of adults in the USA own a smart speaker such as an Amazon Echo or Google Home.
Google Home Mini là câu trả lời cho Amazon Echo Dot, với giá 49USD.
The Google Home Mini is Google's answer to Amazon's Echo Dot, priced at $49.
Chuỗi resort cao cấp Wynn Las Vegas là một trong những khách sạn đầu tiên đầu tư vào cài đặt Amazon Echo cho từng phòng nhằm nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
Wynn Las Vegas hotel has taken one step forward and is starting to introduce Amazon Echo devices in every room- enhancing the consumer's experience.
Nếu lý do bạn đang tìm kiếm các lựa chọn thay thế cho Amazon Echo là vì thiết kế của những chiếc loa thông minh đó không hấp dẫn bạn, hãy để tôi giới thiệu cho bạn loa thông minh Harman- Kardon Allure.
If the reason you're looking for alternatives to the Amazon Echo is because the design of those smart speakers just doesn't appeal to you, let me introduce you to the Harman-Kardon Allure smart speaker.
Amazon Echo và Google Home chiếm khoảng 27 triệu thiết bị trong thị trường loa thông minh của Hoa Kỳ, với Amazon kiểm
Amazon Echo and Google Home account for about 27 million devices in the U.S. smart speaker market, with Amazon controlling about 73 percent,
Nếu bạn chỉ cần Amazon Echo ở dạng nhỏ hơn, bạn chắc chắn nên kiểm tra các thiết bị Amazon Echo Dot và Tap;
If you just need Amazon Echo in a smaller form factor, you should definitely check out the Amazon Echo Dot, and Tap devices;
không có kế hoạch sử dụng loa bên ngoài, bạn sẽ muốn có một mô hình gốc lớn hơn của Google Home($ 129) hoặc Amazon Echo($ 99).
about sound quality and don't plan on using an external speaker, you're going to want either the larger, original model Google Home($US129) or Amazon Echo($US99).
mua Trang chủ Google, một đối thủ cạnh tranh Amazon Echo.
US users will also be able to buy Google Home, an Amazon Echo competitor.
Bạn có thể sử dụng các TV mới của Samsung để điều khiển bất kỳ thiết bị thông minh nào kết nối với hệ thống SmartThings, như Amazon Echo, Ring doorbell, đèn Philips Hue.
Samsung's newest TVs, which can be used to control any smart device that can connect to the SmartThings system, like Amazon Echoes, Ring doorbells, and Philips Hue lights.
Mặt khác, Amazon Echo có rất nhiều kỹ năng không có sẵn trên nền tảng Google Home
On the flipside, the Amazon Echo has plenty of skills not available on the Google Home or Apple HomePod- like the ability to integrate much
Ông rất ấn tượng với Amazon Echo- thiết bị nhà thông minh cho phép người dùng điều khiển nhạc bằng giọng nói- nhưng cho rằng nó chưa hoàn hảo.
He also said he was impressed with Amazon's Echo, which is a smart home device that allows users to control music by making use of their voice, but he added that it is not perfect.
Điều này có nghĩa là ngay sau khi cắm điện Amazon Echo sẽ ở trạng thái“ Always On”
This means that soon after plugging in the Amazon Echo will be in the“Always On” state and the device will recognize the command,
Bạn sẽ- như bạn có thể mong đợi- cần một Amazon Echo( hoặc bất kỳ thiết bị nào hỗ trợ Alexa cho vấn đề đó), cũng như một số thiết bị smarthome tương thích.
You will- as you might expect- need an Amazon Echo(or any device that supports Alexa for that matter), as well as some compatible smarthome devices.
Ngay cả chiếc Fire TV Cube mới của Amazon cũng vay mượn một số yếu tố giao diện từ chiếc loa Amazon Echo Show để tạo ra một sản phẩm với sự kết hợp kỳ quặc- nhưng hữu ích- giữa thiết kế độc đáo với giọng nói đặc trưng.
Even Amazon's new Fire TV Cube borrows elements of its interface from the Amazon Echo Show to create a product with a strange(but maybe useful) mix of features designed with a“voice first” ethos.
Khi anh Takechi bắt đầu chiến dịch quyên tiền vào đầu năm 2015, trước khi Amazon Echo có được sự quan tâm của người dùng và Google Home được giới thiệu, hầu hết các nhà đầu tư đều không hứng thú với dự án phần cứng này, anh nói.
When I set out to raise money in early 2015, before Amazon's Echo started to gain traction and Google Home debuted, most investors weren't really keen on backing a hardware project, Takechi said.
Với một Amazon Echo, hoặc với Siri trên iPhone,
With an Amazon Echo, or with Siri on an iPhone,
Đồng thời lúc đó Echo Dot đang phát nhạc trên 1 loa Bluetooth đặt cách Amazon Echo Dot khoảng 1m thì khả năng nhận diện giọng nói của Amazon Echo trong phạm vi 2- 5m giảm xuống chỉ còn khoảng 30- 40%.
At the same time Echo Dot is playing music on a Bluetooth speaker that is about 1 meter away from Amazon Echo Dot, the ability to recognize the voice of Amazon Echo Dot reduced to about 30-40%.
Results: 958, Time: 0.0326

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English