ECHO in English translation

echo
tiếng vang
tiếng vọng
vang vọng
lặp lại
vang lên
echos
tiếng vang
tiếng vọng
vang vọng
lặp lại
vang lên
echoes
tiếng vang
tiếng vọng
vang vọng
lặp lại
vang lên

Examples of using Echo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Gần Bãi biển Echo.
Close to Echo Beach.
Tính luôn polio, echo và coxsackieviruses.
The include polioviruses, echoviruses and coxsackieviruses.
Tôi đang tìm Echo.
I'm looking for Echo.
Các thiết bị Google Home và Amazon Echo có micro tuyệt vời.
Google Home and Amazon Echo devices have excellent microphone arrays.
Cách đặt lại nhà máy Thiết bị Amazon Echo.
How to reset amazon echo devices.
Thiết bị màn hình thông minh Echo Show- Black.
Amazon Echo Show Smart Assistant- Black.
Apple Music sẽ có mặt trên các loa Amazon Echo trong tháng 12 này.
Apple Music Will Be Available On Amazon Echo Devices This December.
Trang web này thuộc về tập đoàn Echo Bay Technology, tập.
The site originally belonged to Echo Bay Technology Group.
Nguồn: Echo.
Source by echo.
Munster cũng dự đoán rằng Apple sẽ bán được 29 triệu chiếc Echo trong năm nay, và 39 triệu chiếc trong năm 2019.
Munster predicts that Amazon will sell 29 million Echos this year and 39 million in 2019.
Amazon không tiết lộ con số cụ thể, nhưng theo Strategy Analytics, có chưa tới 1 triệu chiếc Amazon Echo được bán ra kể từ khi ra mắt hồi tháng 11/ 2014.
Amazon does not release sales figures, but Strategy Analytics estimates that fewer than 1m Echos have been sold since it was released in November 2014.
những chiếc loa Echo mới.
including the Spot and new Echos.
Ông từng giành giải Nhất trong cuộc thi Echo Klassik Prize( 2015),
Denis Severin is Prize Winner of ECHO KLASSIK(2015) and GRAMMY AWARDS(2007),
Sự ra đời của Echo IV và máy tính bếp: Echo IV là thiết bị thông minh đầu tiên được phát minh mặc dù nó không bao giờ được bán ra thị trường.
ECHO IV and the Kitchen Computer- Although it was never commercially sold, the ECHO IV was the first smart device.
Tờ báo địa phương Sunderland Daily Echo, ghi dòng đầu về buổi nhóm,
The local newspaper, the SUNDERLAND DAILY ECHO headlined the meeting, giving detailed accounts of Smith's experience,
lệnh này chỉ echo đơn giản một dòng văn bản nói rằng file bản ghi đã được tạo thành công.
the command is simply echoing a line of text that says that the log file was created successfully.
Ngược lại, Amazon bán Echo ở Mỹ từ 3 năm trước với chỉ 13 tính năng bổ sung.
For contrast, Amazon began selling Echo devices in the US three years ago with a mere 13 skills.
Khá giống như Echo, tuy nhiên sự khác biệt ở đây là không có hành động xóa bất cứ thứ gì trong Right Folder.
This is broadly similar to Echo, however the key difference is that nothing is deleted in the Right Folder(unlike Echo)..
Wood đi bộ quanh trại Echo Special, tự hào là một phần của hoạt động an ninh quốc gia quan trọng.
Wood walked through the camp to Echo Special proud to be part of a serious national-security operation.
Năm ngoái, một người dùng Echo cho biết chiếc loa thông minh đã ghi âm cuộc trò chuyện
Last year, an Echo user said the smart speaker had recorded a conversation without them knowing and sent the audio file to
Results: 3415, Time: 0.0259

Top dictionary queries

Vietnamese - English