Examples of using Echo in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Gần Bãi biển Echo.
Tính luôn polio, echo và coxsackieviruses.
Tôi đang tìm Echo.
Các thiết bị Google Home và Amazon Echo có micro tuyệt vời.
Cách đặt lại nhà máy Thiết bị Amazon Echo.
Thiết bị màn hình thông minh Echo Show- Black.
Apple Music sẽ có mặt trên các loa Amazon Echo trong tháng 12 này.
Trang web này thuộc về tập đoàn Echo Bay Technology, tập.
Nguồn: Echo.
Munster cũng dự đoán rằng Apple sẽ bán được 29 triệu chiếc Echo trong năm nay, và 39 triệu chiếc trong năm 2019.
Amazon không tiết lộ con số cụ thể, nhưng theo Strategy Analytics, có chưa tới 1 triệu chiếc Amazon Echo được bán ra kể từ khi ra mắt hồi tháng 11/ 2014.
những chiếc loa Echo mới.
Ông từng giành giải Nhất trong cuộc thi Echo Klassik Prize( 2015),
Sự ra đời của Echo IV và máy tính bếp: Echo IV là thiết bị thông minh đầu tiên được phát minh mặc dù nó không bao giờ được bán ra thị trường.
Tờ báo địa phương Sunderland Daily Echo, ghi dòng đầu về buổi nhóm,
lệnh này chỉ echo đơn giản một dòng văn bản nói rằng file bản ghi đã được tạo thành công.
Ngược lại, Amazon bán Echo ở Mỹ từ 3 năm trước với chỉ 13 tính năng bổ sung.
Khá giống như Echo, tuy nhiên sự khác biệt ở đây là không có hành động xóa bất cứ thứ gì trong Right Folder.
Wood đi bộ quanh trại Echo Special, tự hào là một phần của hoạt động an ninh quốc gia quan trọng.
Năm ngoái, một người dùng Echo cho biết chiếc loa thông minh đã ghi âm cuộc trò chuyện