ECHO in Vietnamese translation

['ekəʊ]
['ekəʊ]
tiếng vang
echo
buzz
reverberation
resonates
echolocation
sound
echelon
clamor
tiếng vọng
echo
radio-echo sounding
vang vọng
echo
resonate
resounds
reverberating
lặp lại
repeat
repetition
repetitive
repeatable
duplicate
iteration
repeatability
repeatedly
iterative
replay
vang lên
resonate
ring
sound
echo
reverberated
blared
buzzed
shouted

Examples of using Echo in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Save 50 percent on Amazon Echo, only $89.99.
Bớt 50% cho Amazon Echo, giá chỉ có$ 89.99.
Save 50% on Amazon Echo, only $89.99.
Bớt 50% cho Amazon Echo, giá chỉ có$ 89.99.
You can also add effects like echo, amplification and noise reduction.
Ngoài ra, bạn có thể thêm các hiệu ứng như vang, khuếch đại và giảm tiếng ồn.
Have you had more than one echo cardiogram?
Nếu bạn có nhiều hơn 1 thiết bị Echo?
When you speak to her, she might even echo you back.
Khi bạn nói chuyện với cô ấy, cô ấy thậm chí có thể lặp lại bạn.
Why the name“Echo”?
Sao lại lấy tên là echo chứ?
Howard is transferred to a mysterious prison called Echo.
Howard bị chuyển đến một nhà tù bí ẩn tên là Echo.
We need to go beyond our echo chambers.
Chúng ta cũng cần hiểu hơn về một echo chamber.
Basically, this is Google's version of the Amazon Echo Show.
Đây thực chất là phiên bản Google của Echo của Amazon.
A distance of 300 to 500 mm from the tank wall to prevent echo interference.
Khoảng cách 300 đến 500 mm từ thành bể để tránh nhiễu âm.
Their trust has been redirected and concentrated inside the echo chamber.
Sự tin tưởng của họ đã được chuyển hướng và tập trung bên trong buồng dội lại.
Abrahams has started a series for younger readers called the Echo Falls Mysteries.
Abrahams viết series cho những độc giả nhỏ tuổi được gọi là Echo Falls Mysteries.
Anechoic(Room dumb): No echo.
Anechoic( Phòng câm): Không có tiếng vọng.
You probably have heard or experienced the Echo feature on Amazon.
Bạn sẽ nghe, hoặc có thể kinh nghiệm, sự phát triển của Echo của Amazon với Semalt.
Sounds in this room also echo.
Những tiếng vọng này cũng chính là Echo.
His death, in fact, was an“echo” of Jesus' own.
Thực vậy, cái chết của Ngài là một“ sự vang vọng lại” cái chết của Chúa Giêsu.
Opera! There seems to be an echo in here.- Opera!
Opera!- Opera! Nghe có tiếng vang vọng trong phòng nữa nè!
So now I'm living in a… an Airbnb Airstream in Echo Park.
Nên giờ tớ sống trong xe Airstream ở Eco Park thuê từ Airbnb.
That's some kind of an echo.
Một loại tiếng dội.
For what happens on sunday night, will echo through eternity.
Vì những gì xảy ra vào tối Chủ nhật này sẽ vang dội đời đời.
Results: 3579, Time: 0.0515

Top dictionary queries

English - Vietnamese