Examples of using And time in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhấn nút“ Ok” tại cửa sổ“ Date and Time”.
Kiệt tác của Heiddeger là Being and Time, xuất bản năm 1927.
Kiệt tác của Heiddeger là Being and Time, xuất bản năm 1927.
Tại mục System, bạn sẽ nhìn thấy tùy chọn Date and Time.
Date and Time Properties( thuộc tính ngày giờ)= timedate. cpl.
Kiệt tác của Heiddeger là Being and Time, xuất bản năm 1927.
Entertainment Weekly and Time Inc. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2008.
Being and Time( Bản dịch Anh ngữ của J. Macquarrie và E. Robinson).
Date and Time Properties( thuộc tính ngày giờ)= timedate. cpl.
Being and Time( Bản dịch Anh ngữ của J. Macquarrie và E. Robinson).
Entertainment Weekly and Time Inc. Truy cập Ngày 5 tháng 12 năm 2014.
Bước 2: Khi cửa sổ Date and Time mở ra, nhấp vào nút Change date and time để tiếp tục.
Trang“ Date And Time Settings”( Thiết lập ngày giờ) xuất hiện.
Người hâm mộ lựa chọn: Me, Myself and Time bởi Demi Lovato.
Tiếp theo, bạn phải chọn Day and Time khi muốn hành động diễn ra.
Mở rộng nhóm chức năng Date and Time và bạn sẽ thấy chức năng$ now.
Trong thẻ Date and Time của hộp thoại vừa xuất hiện, nhấn Change time zone.
nhấn vào đường link Change date and time formats.
Tiếp tục kéo xuống phía dưới, bạn bấm chọn mục Change date and time format.
Và ngày khoảnh khắc này đây em đang lạc mất chính mình And time keeps slipping by.