Examples of using Time in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cấu trúc It' s time và It' s high time.
Viết bởi Tenzin Pema, Báo The Time of Tibet, số ra ngày 07 tháng 2 năm 2005.
Sự khác nhau giữa On time và In time trong Tiếng Anh.
Mike thường xuyên xuất hiện trên báo chí, bao gồm cả tạp chí Time và Life.
Mà cũng ko có time ship.
Nguồn: BBC, Time.
Khởi động lại time service.
Cả hai chúng tôi đều on time.
Tiếng Việt là một ngôn ngữ sống, it keeps evolving with time.
Mấy hôm nay Ko có time chơi.
Nhưng nhờ có hàm time.
Ko có time vào.
Mặc dù mình ko có time chơi.
Tạm ngưng time service.
( Ảnh minh họa: Time Out).
Ju cũng chưa có time để up lại.
Phân biệt" on time" và" in time".
thêm nút“ Stop time”.
Trung Quốc siết kiểm duyệt, chặn trang web của tạp chí The Economist và Time.
Phương pháp JIT: hay còn gọi là Just in time.