Examples of using Time for in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
when it' s time for takeoff on their big journey,
Mother Teresa: Time for Change?
Baxter On, Time For Baxter, The Stanley Baxter Picture Show,
Time of the Day đầu tiên của họ, nhưng">cho đến khi EP 2: 00 PM Time For Change thứ hai của họ thành công trong ngành công nghiệp âm nhạc Hàn Quốc tăng vọt.
Mother Teresa: Time for Change? phát sóng tại vài nước châu Âu.
Baxter On, Time For Baxter, The Stanley Baxter Picture Show,
Reagan rõ ràng từng là người có một sự nghiệp diễn xuất thành công, nhưng lần đầu tiên ông đến với sân khấu chính trị là khi ông phát biểu bài diễn văn nổi tiếng“ A Time for Choosing” hay còn gọi là“ Một thời để chọn” trong cuộc bầu cử năm 1964, khi đó ông 53 tuổi.
when it' s time for takeoff on their big journey,
it can save the cost and time for you.
Time of the Day đầu tiên của họ, nhưng">cho đến khi EP 2: 00 PM Time For Change thứ hai của họ thành công trong ngành công nghiệp âm nhạc Hàn Quốc tăng vọt.
Time of the Day", nhưng">nó không thành công cho đến khi EP thứ hai 2: 00 PM Time For Change họ đã thành công trong ngành công nghiệp âm nhạc Hàn Quốc.
Time of the Day đầu tiên của họ, nhưng">cho đến khi EP 2: 00 PM Time For Change thứ hai của họ thành công trong ngành công nghiệp âm nhạc Hàn Quốc tăng vọt.
Time of the Day", nhưng">nó không thành công cho đến khi EP thứ hai 2: 00 PM Time For Change họ đã thành công trong ngành công nghiệp âm nhạc Hàn Quốc.
Đời là thế, TIME FOR A CHANGE.
hãy thử TIME For Kids xem sao, nó cũng bao
nhận tin tức từ TIME For Kids.
Cách thiết lập Screen Time for Family.
Cách thiết lập Screen Time for Family.
Lời bài hát" A time for us".
Time for breakfast. Đến giờ ăn sáng rồi.