ANH BỊ in English translation

you have
bạn có
bạn đã
anh đã
anh có
cô đã
ông đã
cô có
cậu đã
cậu có
bạn phải
you get
bạn nhận được
bạn có được
bạn có
bạn bị
bạn sẽ được
anh có
bạn đi
bạn lấy
anh được
có được
you're
bạn đang
bạn là
bạn được
được
bạn có sẵn
bị
anh là
be
bạn có
em là
you got
bạn nhận được
bạn có được
bạn có
bạn bị
bạn sẽ được
anh có
bạn đi
bạn lấy
anh được
có được
you were
bạn đang
bạn là
bạn được
được
bạn có sẵn
bị
anh là
be
bạn có
em là
are you
bạn đang
bạn là
bạn được
được
bạn có sẵn
bị
anh là
be
bạn có
em là
you are
bạn đang
bạn là
bạn được
được
bạn có sẵn
bị
anh là
be
bạn có
em là
you had
bạn có
bạn đã
anh đã
anh có
cô đã
ông đã
cô có
cậu đã
cậu có
bạn phải

Examples of using Anh bị in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh bị chứng ung thư có tên gọi là Sarcoma.".
He suffers from a rare form of cancer called sarcoma.".
Anh bị chị lừa rồj haha!
You had me fooled haha!
Anh bị sao vậy?
Why are you like this?
Nhưng nếu anh bị lạc trong ký ức của anh hoặc… bị chúng phá hủy.
But if you get lost in your memories or devoured by them.
Anh bị buộc tội cố ý giết hại cảnh sát.
You are now charged with attempted murder of a police officer.
Tôi chắc thế, nhưng anh bị tai nạn.
I'm sure you are, but you were in an accident.
Sao vậy, anh bị lạc xuống đây trong khi đang trên đường đến hội nghị?
What happened, you got lost on your way to a press conference?
Anh bị ung thư?
You have cancer?
Anh bị căn bệnh di truyền không lây nhiễm có tên neurofibromatosis type 1.
He suffers from a non-infectious genetic disease, neurofibromatosis type 1.
Anh bị gãy mắt cá chân.
You had a broken ankle.
Yakup! Anh bị điên sao?- Ai?
Yakup! Are you crazy?-Who?
Nếu anh bị cúm, em phải mua thuốc cho anh..
If you get the flu, I'm supposed to get you medicine.
Anh biết các thủ tục và bây giờ anh bị còng tay!
You know all of our protocols, and now you are in cuffs!
Anh bị bắn. Ai nói? Michael?
Michael… you got shot. Says who?
Anh bị cholesterol cao.
You have high cholesterol.
Ngày anh bị gặp tai nạn, bố có tới đó không?
The day you had the accident, you went there, didn't you?.
Anh bị đần hay là sao?
Are you dumb or what?!
Nhưng nếu anh bị đuổi, là bỏ cho chúng tôi bay với Hangman.
But if you get kicked out, you leave us flying with Hangman.
Anh bị tóm bởi SEC
You got nailed by the SEC,
Nếu anh bị tai nạn xe hơi, Và bị mất kính chắn gió?
What happens if you have a car crash and go out the windshield?
Results: 2874, Time: 0.0629

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English