bạn có rất nhiềubạn có quá nhiềucó quá nhiềuanh có rất nhiềucháu có rất nhiềuem có rất nhiềucon có rất nhiềuông có nhiềucô có rất nhiềuông có rất nhiều
you have had more
Examples of using
Anh có nhiều
in Vietnamese and their translations into English
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文