ANH CÓ NHIỀU in English translation

you have a lot
bạn có nhiều
có rất nhiều
anh có nhiều
cô có nhiều
bạn đã có rất nhiều
cậu có nhiều
bạn còn rất nhiều
các em còn nhiều
you have many
bạn có nhiều
có rất nhiều
anh có nhiều
ngươi có nhiều
con có nhiều
cô có nhiều
ông có nhiều
cậu có nhiều
người có nhiều
sẽ có nhiều
you got a lot
bạn nhận được rất nhiều
bạn có được rất nhiều
bạn có nhiều
bạn sẽ nhận được nhiều
có rất nhiều
có được nhiều
you have so much
bạn có rất nhiều
bạn có quá nhiều
có quá nhiều
anh có rất nhiều
cháu có rất nhiều
em có rất nhiều
con có rất nhiều
ông có nhiều
cô có rất nhiều
ông có rất nhiều
you have had more

Examples of using Anh có nhiều in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh có nhiều danh hiệu,
You have many titles, uh… producer,
Anh có nhiều kinh nghiệm diễn thuyết ở nước ngoài.
And you have a lot of experience in overseas lectures.
Anh có nhiều kinh nghiệm trong việc này?
You got a lot of experience in this area?
vẻ như anh có nhiều cách lắm.
You sound like you have many ideas.
Dường như anh có nhiều phòng trống ở đây?
It seems you have a lot of rooms in there?
Anh có nhiều tiền lắm đấy, Tom.
You got a lot of money, Tom.
Anh có nhiều người quan tâm đến anh..
You have many people who care for you..
Anh có nhiều phẩm chất của bố anh..
You have a lot of your father's qualities, I think.
Nhưng nếu anh có nhiều tiền thì mọi việc sẽ khác.
Now, if you got a lot of money, that's a different thing.
Anh có nhiều danh hiệu, nhạc sĩ, diễn viên, nhà sản xuất.
Producer, philanthropist. You have many titles, uh… musician, actor.
Anh có nhiều việc phải làm.
You Have A Lot Of Work To Do.
Anh có nhiều biệt danh vậy Alex.
You got a lot of aka's, Alex.
Anh có nhiều cuộc gọi nhỡ.
You have many missed calls.
Anh có nhiều việc phải làm đó.
You have a lot to do. Oh.
Anh có nhiều điều để nói.
You got a lot to say.
Nhưng tôi ko thấy là anh có nhiều sự lựa chọn ở đây.
But I don't see that you have many other options left.
Anh có nhiều trải nghiệm hơn tôi. Anh sống một đời giàu có..
You got a lot more experience than me, you lead a richer life.
Với Verfluchte Zwillingsschwester à? Anh có nhiều kinh nghiệm.
Oh, really? the Verfluchte Zwillingsschwester? You have a lot of experience with.
Anh có nhiều sự hưởng thụ trong cuộc sống.
You have many enjoyment in life.
Với Verfluchte Zwillingsschwester à? Anh có nhiều kinh nghiệm.
Oh, really? with the Verfluchte Zwillingsschwester? You have a lot of experience.
Results: 229, Time: 0.0492

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English