ANH MẤT in English translation

you lose
bạn mất
bạn thua
thua
bạn giảm
bị mất
anh mất
sẽ mất
cô mất
cậu mất
đã mất
you lost
bạn mất
bạn thua
thua
bạn giảm
bị mất
anh mất
sẽ mất
cô mất
cậu mất
đã mất
he died
chết
ông qua đời
he took
đưa
ông đưa
you out
bạn ra khỏi
bạn ra ngoài
anh ra khỏi
cô ra khỏi
các ngươi ra khỏi
anh ra
em ra khỏi
bạn thoát khỏi
cậu ra
cô ra
his death
ông qua đời
cái chết của ông
qua đời
cái chết
ông mất
chết của ngài
anh ta chết
sự chết
ngài mất
him off
anh ta ra
anh ta ra khỏi
anh ta khỏi
anh ta đi
hắn đi
ông ta ra
ông ta xuống
cậu ấy ra
anh ta xuống
anh mất
you missed
bạn bỏ lỡ
bạn nhớ
anh nhớ
bạn bỏ qua
cậu nhớ
bạn mất
lỡ
em nhớ
bỏ qua
cô nhớ
he takes
đưa
ông đưa

Examples of using Anh mất in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu anh mất tôi, anh cũng sẽ đến tìm tôi chứ?
If you lose me, will you come and look for me, too?
Nếu anh mất lòng tin ở em, hãy giữ lòng tin ở mọi người.
If you lose your faith in me, please keep your faith in people.
Nếu anh mất tôi, liệu anh có đi tìm tôi không?
If you lose me, will you come and look for me, too?
Hễ anh mất thứ gì đó… là có một bài hát bù đắp.
Whenever you lose something… at least you're compensated with a song.
Nếu anh mất lòng tin ở em, hãy giữ lòng tin ở mọi người.
If you lose yourfaith in me, please keep yourfaith in people.
Nhưng, nếu anh mất một đứa con, thì có thể có một đứa khác.
Well, if you lose a son, it's possible to get another.
Nếu anh mất tôi, anh cũng sẽ đến tìm tôi chứ?
If you lose me, will you come look for me too?
Trước khi anh mất con gái mình và con bé mất anh. Dùng nó.
Before you lose your daughter and she loses you. Use it.
Nếu anh mất thêm tủy… anh có thể bị xuất huyết não.
If you lose more spinal fluid, it could cause a brain haemorrhage.
Ngay lúc anh bị đâm, anh mất tất cả sức mạnh luôn.
The moment you get stabbed, you lose all of your energy in your body.
Nếu anh mất thêm tủy… anh có thể bị xuất huyết não.
If you lose more spinal fluid, it could cause a brain hemorrhage.
Điều khó khăn lại đến… Khi anh mất lòng tin của ai đó.
Hard thing to come back from… when you lose somebody's trust.
Anh mất kiểm soát cơn giận.”.
I lose control of the rage".
Đừng Để Anh Mất Em.
Do not let Me lose you.
Lo chị ấy làm anh mất việc à?
Did she cause him to lose work?
Vậy là anh mất liên lạc với vợ và con gái.
He had lost contact with his wife and daughter.
Em muốn anh mất kiểm soát.”.
I want you to lose control.”.
Khi anh mất hy vọng, em có đó để nhắc anh..
When I lose hope, she reminds me.
Anh mất trí rồi sao, Keller?
Have you lost your mind, Keller?
Điều gì đã khiến anh mất nhiều thời gian như vậy để sản xuất ra bộ phim?
Why did it take you so long to produce another movie?
Results: 612, Time: 0.086

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English