Examples of using Anh sẽ dùng in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Biết gì không, anh sẽ dùng con tốt.
Được rồi, anh sẽ dùng cái này.
Được rồi, anh sẽ dùng cái này Dừng lại.
Anh sẽ dùng chính xác lượng lưỡi cần thiết.
Được rồi, anh sẽ dùng cái này.
Anh sẽ dùng da nó làm một quả mũ.
Anh sẽ dùng tiền làm gì?
Nhớ là anh sẽ dùng cái này trong vài việc đấy.
Tôi chắc rằng, anh sẽ dùng âm nhạc.
Anh sẽ dùng whisky nếu em không phiền.".
Và hai anh sẽ dùng tiền đó để mua cái tàu.”.
Nhất định anh sẽ dùng mà.
Anh sẽ dùng whisky nếu em không phiền.".
Nhớ là anh sẽ dùng cái này trong vài việc đấy.
( Anh sẽ dùng gì?)?
Anh sẽ dùng chúng thật tốt.
Vậy anh sẽ dùng nó để đánh bạc?
Anh sẽ dùng cái gì để lấy cớ đây?
Anh sẽ dùng chúng thật tốt.
Anh sẽ dùng thời gian để tìm cách tránh né điều đó.