ANH SẼ DÙNG in English translation

i will use
tôi sẽ sử dụng
tôi sẽ dùng
dụng
cháu dùng
i would use
tôi sẽ sử dụng
tôi sẽ dùng
tôi muốn sử dụng
tôi muốn dùng
dụng
con định dùng
tôi đã dùng
anh muốn dùng
tôi phải dùng
you're gonna use
do you use
bạn sử dụng
bạn dùng
anh dùng
dụng
cô dùng
anh sử dụng
cậu dùng
ngươi dùng
đang dùng
chị dùng
i would take
tôi sẽ lấy
tôi sẽ đưa
tôi sẽ mang
tôi sẽ dành
tôi sẽ mất
tôi sẽ dùng
tôi muốn đưa
tôi sẽ nhận
tôi sẽ đi
tôi sẽ cần
you will take
bạn sẽ mất
bạn sẽ thực hiện
bạn sẽ lấy
bạn sẽ đi
bạn sẽ đưa
bạn sẽ dành
bạn sẽ dùng
anh sẽ nhận
bạn sẽ uống
bạn sẽ mang
i'm gonna spend

Examples of using Anh sẽ dùng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Biết gì không, anh sẽ dùng con tốt.
Know what? I will use the pawn.
Được rồi, anh sẽ dùng cái này.
I will use this.
Được rồi, anh sẽ dùng cái này Dừng lại.
All right.- I will use this.
Anh sẽ dùng chính xác lượng lưỡi cần thiết.
I will use exactly the right amount of tongue.
Được rồi, anh sẽ dùng cái này.
All right, I will use this.
Anh sẽ dùng da nó làm một quả mũ.
I will use its skin to make a cap.
Anh sẽ dùng tiền làm gì?
What are you gonna use for money?
Nhớ là anh sẽ dùng cái này trong vài việc đấy.
Remember that you are going to use it in a form of messages.
Tôi chắc rằng, anh sẽ dùng âm nhạc.
Assume you would use that music.
Anh sẽ dùng whisky nếu em không phiền.".
I will take some scotch, if that's alright.".
Và hai anh sẽ dùng tiền đó để mua cái tàu.”.
And the two of you would use it to buy a boat.”.
Nhất định anh sẽ dùng mà.
You are sure you will use.
Anh sẽ dùng whisky nếu em không phiền.".
I will take whiskey, if you have it.”.
Nhớ là anh sẽ dùng cái này trong vài việc đấy.
Remember… You will use all of these at some point.
( Anh sẽ dùng gì?)?
Anh sẽ dùng chúng thật tốt.
You will use them well.
Vậy anh sẽ dùng nó để đánh bạc?
Or will you use it for gaming?
Anh sẽ dùng cái gì để lấy cớ đây?
What shall I use for an excuse?
Anh sẽ dùng chúng thật tốt.
You will use them very well.
Anh sẽ dùng thời gian để tìm cách tránh né điều đó.
You will use the time to find a way out of it.
Results: 104, Time: 0.0427

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English