ANH SỐNG TRONG in English translation

you live in
bạn sống ở
anh sống ở
đang sống trong
cô sống trong
cậu sống trong
ông sống ở
em sống ở
cháu sống ở
con sống ở
ngươi sống trong
you lived in
bạn sống ở
anh sống ở
đang sống trong
cô sống trong
cậu sống trong
ông sống ở
em sống ở
cháu sống ở
con sống ở
ngươi sống trong

Examples of using Anh sống trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nên nhớ, anh sống trong hai thế giới khác nhau.
Remember, he lives in two different worlds.
Anh sống trong căn hộ có nhà bếp bé xíu.
I live in an apartment that has a kitchen in a closet.
Anh sống trong thị trấn hay Nhà chung?
Are you living in town or Colony House?
Anh sống trong này luôn à?
Bởi vì anh sống trong một thế giới thật.
Because I live in the real world.
Thế nên anh sống trong xe cắm trại?
Is that why you're living in the camper?
Sao anh sống trong xe?
Why are you living in the camper?
Anh sống trong ảo tưởng.
You live inside this.
Sao anh sống trong nhà nghỉ này?
Why are you staying in this motel?
Hera chấp thuận để anh sống trong thanh bình.
Hera agreed to finally let him live in peace.
Này, anh sống trong điện thoại của em!
I live in your phone! Hey!
Anh sống trong khu nhà của Lumon hả?
So do you live in Lumon housing?
Anh sống trong hiện tại, không phải quá khứ.
I live in the present, not in the past.
Anh sống trong hạnh phúc.
Yoυ live in a fantasy land.
Anh sống trong da, tập trung vào tai của thú cưng.
He lives in the skin, concentrating in the ears of the pet.
Trong khi học tập, anh sống trong một ký túc xá.
While studying he lived in a hostel. And there was such a misfortune with me.
Hãy để anh sống trong im lặng.
Let me live in the silence.
sống trong thế giới của cô, còn anh sống trong thế giới của anh..
They live in their world, and I live in my world.
Mặc dù là triệu phú nhưng vợ chồng anh sống trong một căn hộ nhỏ.
Even though he's a millionaire, he lives in a very small flat.
Nếu em xấu hổ vì căn hộ của mình, anh sống trong ký túc xá.
If you're ashamed of your apartment, I live in a dorm.
Results: 101, Time: 0.0307

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English