ANH TÌM RA in English translation

you find
bạn tìm thấy
bạn thấy
tìm
bạn tìm ra
bạn tìm được
bạn tìm kiếm
anh tìm thấy
anh tìm được
anh tìm ra
anh thấy
you figure out
bạn tìm ra
bạn tìm hiểu
bạn biết
anh tìm ra
anh biết
cậu tìm ra
em đã tìm ra
hiểu ra
ông tìm ra
you uncover
bạn khám phá
bạn phát hiện ra
anh tìm ra
bạn thấy
bạn tìm ra
you discovered
bạn khám phá
bạn phát hiện ra
bạn thấy
bạn tìm ra
khám phá ra
phát hiện
cô phát hiện ra
anh khám phá
bạn hiểu
con khám phá
you found
bạn tìm thấy
bạn thấy
tìm
bạn tìm ra
bạn tìm được
bạn tìm kiếm
anh tìm thấy
anh tìm được
anh tìm ra
anh thấy
you figured out
bạn tìm ra
bạn tìm hiểu
bạn biết
anh tìm ra
anh biết
cậu tìm ra
em đã tìm ra
hiểu ra
ông tìm ra

Examples of using Anh tìm ra in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh tìm ra căn phòng mà ở đó mụ phù thủy đang cho chim ăn;
He found the room where the sorceress was feeding her birds.
Sao anh tìm ra Gremlin làm gì ở đây?
How did you find out about what Gremlin was doing here?
Anh tìm ra không?
Khi anh tìm ra chúng, sức khỏe của chúng cũng đang xấu đi.
When he found them, their health was deteriorating as well.
Tôi muốn anh tìm ra vị trí quả bom.
I want you to find out where the bomb is.
Sau đó, anh tìm ra cô ấy bị bem đến chết ở gần đó.
Then, I found her having been tortured to death near there.
Ngay khi anh tìm ra nó, anh sẽ về nhà với em.
As soon as I find it, I'm coming on home to you.
Thế nào, anh tìm ra gì chưa?- nó hỏi.
So, have you found something?- She asked.
Bất cứ điều gì anh tìm ra hãy giữ kín cho riêng mình.
Whatever you find out keep it to yourself.
Thế rồi anh tìm ra em. Và anh đã khám phá điều gì?
So I find you and what do I find?.
Hiểu vì sao anh tìm ra cô.
You can see, of course, why I found you.
Sao anh tìm ra về họ vậy?
How did you find out?
Nhưng khi nào anh tìm ra chúng chứ?
But when will you find them?
Sao anh tìm ra chúng tôi?
How did you find us?
Thì giết đi. Anh tìm ra ông ta.
You find him, you kill him..
Sao anh tìm ra tôi?
How would you find me?
Làm sao anh tìm ra tôi?- Cái gì?
What?- How did you find me?
Vì tôi cần anh tìm ra tất cả những chuyện xấu.
Cause I need you to find out every dirty thing.
Đó là khi anh tìm ra em chính là Catwoman.
That's when you found out I was Catwoman.
Sao anh tìm ra tôi? Không đặt bàn trước?
No reservation. How would you find me?
Results: 288, Time: 0.0374

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English