ANH TA SẼ in English translation

he will
ông sẽ
hắn sẽ
anh sẽ
he would
ông sẽ
anh ta sẽ
cậu sẽ
ngài sẽ
ông muốn
ổng sẽ
gã sẽ
he shall
nó sẽ
ông sẽ
anh ta sẽ
phải
shall
ðoạn
được
he should
anh ta nên
ông nên
phải
cậu ấy nên
anh ta phải
ông phải
ông sẽ
cần
anh ấy sẽ
ông cần
he'd
ông sẽ
anh ta sẽ
cậu sẽ
ngài sẽ
ông muốn
ổng sẽ
gã sẽ
he was going
he'll
ông sẽ
hắn sẽ
anh sẽ
is he gonna
he is gonna

Examples of using Anh ta sẽ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh ta sẽ giúp Ngài Stark miễn tội sao?
Is he going to help exonerate Mr. Stark?
Anh ta sẽ dừng lại?
Is he gonna run me over?
Anh ta sẽ thả chúng ta đi mà! Công việc của tôi.
He was gonna let us go! My job.
Anh ta sẽ chạy đến đây sao?
Is he going to come running over here?
Anh ta sẽ buông em?
Is he gonna drop me?
Mới đầu tôi tưởng anh ta sẽ giết tôi.
He just seemed scared. At first I thought he was gonna kill me.
Anh ta sẽ ở đây mỗi đêm à? Cũng được.
Is he going to stay here every night?- All right.
Anh ta sẽ bắn anh..
He was gonna shoot you.
Anh ta sẽ đưa tôi về à?
Is he gonna drive me home?
Anh ta sẽ thuyết phục mọi người thế nào? Đi nào.
How is he going to persuade us? Let's go..
Tôi đã không nghĩ anh ta sẽ làm thật.
Didn't actually think he was gonna do it.
Anh ta sẽ ở đây mỗi đêm à?
Is he going to stay here every night?
Anh ta sẽ kể cho Gezza Mott biết với hy vọng được thưởng.
He was gonna bring that information to Gezza Mott with hopes of a reward.
Anh ta sẽ giết cô ấy nếu chúng tôi không giúp.
He was gonna kill her if we didn't help her.
Anh ta sẽ giữ vững băng đảng này như thế nào chứ?
How is he going to hold this clan together?
Tôi không nghĩ anh ta sẽ làm" việc đó.
I didn't think he was gonna"do it" do it.
Anh ta sẽ đến.
HE will SHOW.
Anh ta sẽ làm cho anh ta cảm thấy như anh nợ ông.
HE will BE PROTECTIVE HE will MAKE HIM.
Anh ta sẽ thích nó lắm.
HE will LOVE YOU IN THAT.
Anh ta sẽ biết phải làm gì.
HE will KNOW WHAT TO DO.
Results: 9032, Time: 0.0287

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English