ANH VÀ VỢ in English translation

he and his wife
ông và vợ
anh và vợ
ổng và vợ
cậu ấy và vợ
ông và bà
hắn và nàng
hắn và vợ hắn
lão và vợ
you and your spouse
bạn và người phối ngẫu của bạn
cô và chồng
bạn và chồng bạn
bạn và người bạn đời
bạn và người
anh và vợ
bạn và vợ bạn
chị và chồng
him and his
ông và
anh và
hắn và
ngài và
cậu ấy và
cô ấy và
em ấy và
hắn và vợ hắn
you and the missus
you and your family
bạn và gia đình
bạn và gia đình bạn
anh và gia đình
ông và gia đình
chị và gia đình
cô và gia đình
em và gia đình
cậu và gia đình
bà và gia đình
ngươi và gia đình ngươi

Examples of using Anh và vợ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hôm đó Vikram Makhija, cả anh và vợ anh, và cô Preeti.
Vikram Mekheja" and you and your wife and Mrs.
Anh và vợ anh ấy trao đổi email hả?
You and the wife You exchange email;?
Anh và vợ con sẽ có một cuộc sống tuyệt vời ở đây.
You, your wife and children will have a wonderful time here.
Anh và vợ có thể lãng mạn dịu dàng bên nhau.
You and your wife can have romantic and tender loving time together.
James I của Anh và vợ Anne của Đan Mạch.
Life of James VI and I and wife Anne of Denmark.
Edward III của Anh và vợ Philippa của Hainault.
Edward III of England and his wife, Philippa of Hainault.
Henry VII của Anh và vợ Elizabeth xứ York.
Henry VII of England and wife Elizabeth of York.
George II của Anh và vợ Caroline của Ansbach.
George II of Great Britain and his wife, Caroline of Ansbach.
Richard II của Anh và vợ Anne của Bohemia.
Richard II of England and his wife, Anne of Bohemia.
Henry V của Anh và vợ Catherine của Valois.
Henry V of England and his wife, Catherine of Valois.
Edward I của Anh và vợ Eleanor của Castile.
Edward I of England and wife Eleanor of Castile.
Henry VII của Anh và vợ Elizabeth xứ York.
Henry VII of England and his wife Elizabeth of York.
George II của Anh và vợ Caroline của Ansbach.
George II of Great Britain and wife Caroline of Ansbach.
Richard II của Anh và vợ Anne của Bohemia.
Richard II of England and wife Anne of Bohemia.
Henry VII của Anh và vợ Elizabeth của York.
Henry VII of England and wife Elizabeth of York.
Edward I của Anh và vợ Eleanor của Castile.
Edward I of England and his wife, Eleanor of Castile.
Willie Seeley nói rằng anh và vợ" vui vẻ,và dự định dành cả ngày để câu cá, săn bắn thư giãn.">
Willie Seeley said that he and his wife were,"happy, happy,and planning to spend their days fishing, hunting, and relaxing.">
Rahim nói rằng anh và vợ chỉ đồng ý cho con gái kết hôn sau khi họ tin rằng người đàn ông có thể làm cho cô bé hạnh phúc.
Che Rahim said he and his wife only agreed to have their daughter married off after they were convinced that the man could make her happy.
Anh và vợ lên ý tưởng cho sinh nhật con gái trong suốt mấy ngày liền.
You and your family have been planning your child's birthday party for several weeks.
Anh và vợ cũng cam kết trong một lá thư gửi cho con gái rằng họ sẽ tặng 99% cổ phần Facebook của họ để làm từ thiện.
He and his wife also pledged in an open letter to their daughter that they would give 99 percent of their Facebook shares to charity.”.
Results: 204, Time: 0.0499

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English