chồng và vợngười chồng và người vợông chồng và bà vợ
man and woman
người đàn ông và phụ nữđàn ông và phụ nữnam và nữđàn ông và đàn bàngười đàn ông và đàn bàngười phụ nữ vànam giới và phụ nữman và womanðàn ông và đàn bàngười nam và người nữ
Examples of using
Chồng và vợ
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Trong giao ước hôn nhân, chồng và vợ chung sống với nhau trong ánh sáng của giao ước đã được thiết lập giữa Thiên Chúa và dân Israel, giữa Chúa Kitô và Hội thánh.
In the marriage covenant, husband and wife live together in light of the covenant already established by God and Israel, Christ and the Church.
Hình thức tình yêu đẹp nhất ở trần gian là chính tình yêu giữa chồng và vợ, họ hiến thân yêu nhau mãi mãi.
The most beautiful form of love on earth, however, is the love between man and woman, in which two people give themselves to each other forever.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文