CHỒNG in English translation

husband
chồng
vợ
người
spouse
người phối ngẫu
chồng
đời
vợ
người
người bạn đời
người hôn phối
stack
ngăn xếp
chồng
xếp chồng
đống
sắp xếp
xếp chồng lên nhau
partner
đối tác
đời
hợp tác
cộng
chồng
đồng
wife
vợ
chồng
người
hubby
chồng
ông xã
anh
người
married
cưới
kết hôn
lấy
gả
husbands
chồng
vợ
người
stacked
ngăn xếp
chồng
xếp chồng
đống
sắp xếp
xếp chồng lên nhau
spouses
người phối ngẫu
chồng
đời
vợ
người
người bạn đời
người hôn phối
stacks
ngăn xếp
chồng
xếp chồng
đống
sắp xếp
xếp chồng lên nhau
stacking
ngăn xếp
chồng
xếp chồng
đống
sắp xếp
xếp chồng lên nhau

Examples of using Chồng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hiện đang sống với chồng và hai con tại Hamsphire, Anh Quốc.
I live with my wife and two sons in Hampshire, UK.
Chồng:“ Anh sẽ chọn miệng của em.”.
Son:"I will choose my own bride".
Tôi là chồng của thai phụ mà cô nhắc đến.
I am the son of the landlady you mentioned.
Chồng bạn muốn quan hệ với bạn là điều tốt.
Men wanting to have sex with you is a good thing.
Làm gì khi chồng không tôn trọng vợ?
What if a man doesn't respect his wife?
Coi chừng mất chồng như chơi đó em….
When you lose a spouse like that--.
Người đàn ông vừa rồi là chồng tôi, hai năm trước tôi đã kết hôn.”.
Next would be my wife, whom I married two weeks ago.”.
Chồng bạn có thể là một trong số những người đó.
Your boyfriend may be one of those guys.
Tôi hiện đang sống với chồng và con gái tôi ở Mississauga, Ontario.
Currently, I live with my wife and our cat in Mississauga, Ontario.
Chồng sẽ nói với vợ về vấn đề này sau.
The man later tells his wife about the affair.
Chồng không thể hiếp dâm vợ.
A spouse cannot rape their spouse..
Mẹ chồng không muốn tôi về ngoại vào mùng 2 Tết.
My boyfriend didn't want me to continue on both pain meds.
Chồng bảo rằng những việc tôi làm chứng tỏ tôi không yêu anh.
My wife says that my actions show that I don't love her.
Anh Thư và chồng vẫn có mối quan hệ tốt đẹp.
The president and the father still have a good personal relationship.
Katie ngồi trên xe lăn nghe chồng và bạn bè hát tặng mình.
Katie, in a wheelchair, listening to her husband and friends serenading her..
Vợ hoặc chồng, con trai, con gái;
His or her spouse, sons, or daughters;
Hãy để chồng bạn biết rằng anh ấy không phải một mình.
Let your son know he is not alone.
Chồng bạn sẽ rất biết ơn bạn về những gì bạn làm đó.
Your son will be so grateful for what you have done someday.
Vợ và chồng đều có quyền yêu cầu ly hôn.
Both women and men have the right to request a divorce.
Nói chuyện với chồng về việc chia sẻ trách nhiệm chăm sóc em bé.
Talk with your partner about sharing the duties of caring for the babies.
Results: 32969, Time: 0.0256

Top dictionary queries

Vietnamese - English