ANH VỪA MỚI in English translation

you just
bạn chỉ
bạn vừa
anh chỉ
anh vừa
cô chỉ
cậu vừa
cô vừa
cậu chỉ
em chỉ
bạn cần
you recently
gần đây bạn
bạn vừa
bạn mới
gần đây anh
gần đây cô
bạn đã
anh vừa mới
gần đây cháu
gần đây bà

Examples of using Anh vừa mới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Shizuko à, anh vừa mới mua một con mui trần.
Shizuko, I just bought a convertible I want to take you for a spin.
Vâng. Anh vừa mới gọi cho Tiến sĩ Masters.
Yeah. I just got off the phone with Dr Masters.
Anh vừa mới nhớ ra,
I just remembered, you don't mind,
Mẹ! Anh vừa mới đến.
He just arrived today, mom.
Anh vừa mới ra tù 24 tiếng, Canek.
You have only been out for 24 hours, Canek.
Hey. Anh vừa mới đón Ben từ trường. Hey.
Hey, I just picked up Ben from school. Hey.
Hey. Anh vừa mới đón Ben từ trường.
Hey. Hey, I just picked up Ben from school.
Anh vừa mới gặp ai, anh đã vội đánh giá họ ngay.
You barely meet someone, and you instantly judge them.
Anh vừa mới ở ngoài sân mà nhỉ?
Weren't you just in the yard?
Ờ, anh vừa mới nói chuyện với một cô bạn của nó đây.
Yes, I just been talking to a friend of hers.
Anh vừa mới đến đây, phải không?
And you just got here, huh?
Không. Anh vừa mới xong việc.
No. I just finished my work.
Nhưng anh vừa mới về.
But you just got back.
Không, anh vừa mới quay lại.
No, no, I just got back.
Nhưng anh vừa mới nói là anh ta phải làm lại từ đầu.
But you just got through saying he has to start over.
Thế lời nguyền anh vừa mới nói.
The curse he just said.
Chào. Hi vọng không sao, anh vừa mới bước qua.
I hope it's okay, Hello. Oh. I just came through this.
Anh đang ngồi đây với người phụ nữ xinh đẹp mà anh vừa mới gặp.
I'm sitting here with a beautiful woman I just met.
Trên đường anh tới phòng họp. Bởi vì anh vừa mới nhận được thông tin.
On my way into the room. Because I just got the information.
Chưa bao giờ gửi tiền cho một người mà anh vừa mới gặp trên một trang web hẹn hò.
Never ever send money to a person that you just met on a dating site.
Results: 183, Time: 0.0657

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English