ANH VỪA in English translation

you just
bạn chỉ
bạn vừa
anh chỉ
anh vừa
cô chỉ
cậu vừa
cô vừa
cậu chỉ
em chỉ
bạn cần
you have
bạn có
bạn đã
anh đã
anh có
cô đã
ông đã
cô có
cậu đã
cậu có
bạn phải
he recently
gần đây ông
gần đây anh
ông vừa
ông đã
anh vừa
gần đây cậu
anh mới
ông mới
anh đã
đây ông
you had
bạn có
bạn đã
anh đã
anh có
cô đã
ông đã
cô có
cậu đã
cậu có
bạn phải

Examples of using Anh vừa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi nghe nói anh vừa ra khỏi trại giam.
I hear you just got out of the stockade.
Anh vừa nói lời tạm biệt với cái thùng bia trong hầm rượu.
He had been saying farewell to the beer-barrel in the cellar.
Có thể anh vừa cãi nhau với bạn gái.
Maybe he had a fight with his girlfriend.
Có thể anh vừa cãi nhau với bạn gái.
Perhaps she had a fight with her boyfriend.
Không nhớ dòng xấu hổ anh vừa nói, Yu IlHan càu nhàu.
Not remembering the embarrassing line he just said, Yu IlHan grumbled.
Anh vừa quyết định thử lại tay mình,
I have decided to try my hand again,
Anh vừa nói vậy à?
Did I say that?
Anh vừa tán tỉnh tôi 1tiếng trước.
You already hit on me an hour ago.
Nando và anh vừa cãi nhau một chút.
Nando and I had a little argument.
Anh vừa định mở miệng
Just I was about to open my mouth,
Anh vừa làm gì vậy?
What have you done now?
Tuấn Anh vừa xuất bản một cuốn sách để phục vụ cho mục tiêu đó.
He has published a new book for just this purpose.
Anh vừa vào văn phòng.".
I just got to the office.”.
Anh vừa nói.
Did you say.
Được biết anh vừa nghỉ hưu.
I know you recently retired.
Này…- Anh vừa gặp người biết Kane.
They-- I had a meeting as Kane.
Anh vừa lật ngược đó chứ?
Do you have that upside-down?
Anh vừa nghĩ tới Isabelle.
I was thinking about Isabelle.
Anh cảm thấy như anh vừa trải qua một trận động đất California vậy.
I feel like I have been through my first California earthquake.
Anh vừa lấy dữ liệu ra.- Tốt.
I just had to get my data back.- Good.
Results: 1817, Time: 0.088

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English