Examples of using Arthur andersen in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Kiểm toán Arthur Andersen.
Arthur Andersen sắp hầu tòa.
Chia tách từ Arthur Andersen.
Các bài học từ Arthur Andersen.
Chia tách từ Arthur Andersen.
Arthur Andersen bị phạt nửa triệu USD.
Với những lời khuyên từ Arthur Andersen.
Arthur Andersen lại có một lịch sử khác.
Tuy vậy, các nhà tư vấn vẫn chuyển tiền ngược lại cho Arthur Andersen.
Arthur Andersen có một chương trình rất tập thể.
Kết quả là sự kiện Enron đã khiến cho Arthur Andersen tại Mỹ sụp đổ.
Trước đó, Douglas là Đối tác của Arthur Andersen với trách nhiệm quản lý quốc tế.
Trước khi tốt nghiệp, ông từng làm việc tại Arthur Andersen& Co với vị trí.
Các giao dịch của Arthur Andersen với Enron cung cấp một ví dụ rất rõ ràng.
Trong suốt những năm 1990, sự căng thẳng ngày càng tăng giữa Andersen Consulting và Arthur Andersen.
Cụ thể, ông đưa ví dụ về sự sụp đổ của công ty kế toán Arthur Andersen.
BP Oil Ltd, Arthur Andersen, và Price Waterhouse.
Trước khi gia nhập IFC, Kebet- Koulibaly làm việc cho Arthur Andersen và Công ty ở Tây Phi.
Năm 1989, Arthur Andersen và Andersen Consulting trở thành đơn vị riêng biệt của Andersen Worldwide Société Coopérative( AWSC).
Năm 1989, Arthur Andersen và Andersen Consulting trở thành hai đơn vị riêng biệt của Andersen Worldwide Société Coopérative( AWSC).