Examples of using Là arthur in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi là Arthur Petrelli.
Cậu bé khác là Arthur Johnson.
Hai anh em sinh đôi là Arthur và Dashiell.
Nhưng tôi nghĩ người có ảnh hưởng nhiều nhất là Arthur Miller.
Hai anh em sinh đôi là Arthur và Dashiell.
Bruce. Tôi là Arthur.
Lòng nhân từ, nhưng đó là Arthur.
Bruce. Tôi là Arthur.
Dĩ nhiên Aquaman tên thật là Arthur Curry.
Cô White, tôi là Arthur Case.
Nhưng tôi không phải Xavi hay Iniesta, tôi là Arthur.".
Aquaman tên thật là Arthur Curry.
Đó là Arthur Spiderwick, anh biết mà, họ hàng xa.
Chắc anh là Arthur. Anh Solomon.
Tôi là Arthur Schafer.
Đó là Arthur Leigh Allen!
Ai kia?- Hình như là Arthur.
Con nghĩ nó có thể là Arthur.
Chắc anh là Arthur.
Lizzie… Frances báo là Arthur ở đây.