BÊN TRONG CHIẾC XE in English translation

inside the car
trong xe
bên trong chiếc xe
bên trong xe ô tô
trong ô tô
ở bên trong xe
bên trong ô tô
trong ôtô
bên trong xe hơi
inside the vehicle
trong xe
bên trong phương tiện
inside the van

Examples of using Bên trong chiếc xe in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuần này, tôi đã dành một buổi sáng làm việc bên trong chiếc xe được đậu trong cái garage khá tối của mình.
This week, I spent part of my morning working from my parked car inside my dark garage.
Bên trong chiếc xe, dù gọn gàng, có mùi tất thối rất hăng,
The inside of the car, though neat, had a strong odor of sweaty socks, and the driver,
Camera này cũng ghi lại những gì đang diễn ra bên trong chiếc xe, có thể được sử dụng để dọa kẻ trộm đang xâm nhập vào xe của bạn.
The camera also records what's going on inside the vehicle too, which can be used to scare off a burglar who's breaking into your car.
Bên trong chiếc xe rất đẹp
The inside of the car is very beautiful
CamDroid cho phép bạn xem những gì đang xảy ra bên trong chiếc xe, ngôi nhà hay văn phòng của bạn.
CamDroid lets you see what's happening inside your car, house or office.
thân nhiệt của họ dần ấm lên bên trong chiếc xe.
their body heat gradually warmed the inside of the car.
Người phụ nữ bán rượu cho chúng tôi ban nãy bước ra và lấy tay phủi tạp dề của cô và nói chuyện với ai đó bên trong chiếc xe.
The woman who had been serving drinks came out wiping her hands on her apron and talked to somebody inside the bus.
Họ tìm thấy thi thể ông Hall và con trai bên trong chiếc xe.
Thursday and found the bodies of Weigel and her daughter inside a vehicle in the garage.
Các đường nét và màu sắc bên trong chiếc xe dựa trên các kỹ thuật được biết đến từ các bậc thầy thời Phục hưng trong khả năng vẽ mắt và sử dụng phối cảnh.
The lines and focal colours inside the car draw upon techniques known since the masters of the Renaissance in their ability to draw the eye and utilise perspective.
Nó liên quan đến mức độ tiếng ồn tổng thể bên trong chiếc xe ở dải tốc độ tối đa của nó
It concerns the overall noise level inside the vehicle at its full speed range and is a way of testing the general experience
Các đường nét và màu sắc bên trong chiếc xe dựa trên các kỹ thuật được biết đến từ các bậc thầy thời Phục hưng trong khả năng vẽ mắt và sử dụng phối cảnh.
The lines and focal colors inside the car draw upon historical techniques known since the Renaissance in their ability to draw the eye and utilize perspective.
Mọi thứ( bên trong chiếc xe) nếu không được làm từ năm 1934,
Everything(inside the car), if not made in 1934,
Mục đích của các nhà thiết kế là mang đến cho những người bên trong chiếc xe cái nhìn tốt nhất về thiên nhiên
The aim of the designers here was to give those inside the vehicle the best possible view of nature and their surroundings,
Hành động theo sau Captain Marvel cố gắng đưa chiếc găng sắt vào đường hầm lượng tử bên trong chiếc xe, trong khi Thanos và quân đội của anh ta cố gắng ngăn cô lại.
The action followed Captain Marvel trying to get the gauntlet into the quantum tunnel inside the van, while Thanos and his army tried to stop her.
Nhóm nghiên cứu đã nghiên cứu loài chim săn mồi này để đảm bảo nó được thể hiện chính xác bên trong chiếc xe cũng như bên ngoài, với một đại diện trừu tượng của cánh chim ưng.
The team studied this predatory bird in action to ensure it was accurately represented inside the car- as well as outside, with an abstract representation of a falcon's wing.
đánh gục người bảo vệ khác bất tỉnh bên trong chiếc xe tải chở Steve Rogers,
posing as a member of STRIKE, knocking the other guard unconscious inside the van transporting Steve Rogers,
Bên trong chiếc xe bị khóa là con chó nhỏ của gia đình đã gần
Inside the truck were the family's small dog, which was nearly dead from starvation, their wallets,
Bất kỳ cặp vợ chồng nào phát ra âm thanh bên trong một chiếc xe và vô tình bấm còi khi họ làm tình có thể bị bắt vào tù theo Luật Tự do, Luật New Jersey.
Any couple making out inside a vehicle, and accidentally sounding the horn during their lustful act, may be taken to jail according to a Liberty Corner, New Jersey law.
Ngoài ra, bạn có thể tự do nhìn vào bất cứ nơi nào bạn muốn khi lái xe từ bên trong chiếc xe, và điều này sẽ mang lại cho bạn một cảm giác giống như thật.
Also, you are free to look at wherever you want when driving from inside of the vehicle, and this will give you a full real-like feeling.
Trong một vụ án xảy ra vào đầu tháng này tại Texas, Mỹ, tên kẻ trộm đã ăn trộm hơn 30 chiếc xe Jeep chỉ với một chiếc laptop, dường như nó được kết nối với hệ thống mạng bên trong chiếc xe thông qua một cổng trên bảng điều khiển của chiếc xe..
In one case earlier this month thieves in Texas stole more than 30 Jeeps using a laptop, seemingly connected to the vehicle's internal network via a port on its dashboard.
Results: 59, Time: 0.0269

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English