BẠN BỊ TỔN THƯƠNG in English translation

hurt you
làm tổn thương bạn
làm hại bạn
làm tổn thương anh
làm tổn thương em
làm hại cô
làm anh đau
hại ngươi
tổn thương
làm đau em
hại cô
you get hurt
bạn bị thương
cô bị tổn thương
cậu bị thương
em bị tổn thương
anh tổn thương
con bị tổn thương
bị hại
anh đau
cậu có bị thương
you have damage
bạn bị tổn thương
hurting you
làm tổn thương bạn
làm hại bạn
làm tổn thương anh
làm tổn thương em
làm hại cô
làm anh đau
hại ngươi
tổn thương
làm đau em
hại cô
they were offended

Examples of using Bạn bị tổn thương in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi biết bạn bị tổn thương nhưng bạn sẽ không sống nổi từ sự suy sụp này”.
I know it hurts, but you won't survive this depression.”.
Bạn bị tổn thương bởi hành vi của cô ta.
You're being traumatized by her behaviour.
Hoặc là bạn bị tổn thương đủ để bạn cần phải thay đổi.
Or you have been hurt enough to have to.
Khi bạn bị tổn thương vì….
If you have been injured because….
Và khi bạn bị tổn thương không có nghĩa là….
Just because you're offended doesn't mean you're….
Bạn bị tổn thương nhiều hơn một dây chằng hoặc sụn ở đầu gối;
You damaged more than one ligament in your knee.
Bạn bị tổn thương bởi hành vi của cô ta.
That you were hurt by her behavior.
Bạn bị tổn thương bởi hành vi của cô ta.
You are being hurt by his behavior.
Nhưng nếu không tẩy trang thì da bạn sẽ bị tổn thương nặng hơn?
If you don't step off, will they be hurt worse?
Bạn bị tổn thương bởi cách cư xử của cô ấy.
You are being hurt by his behavior.
Hãy nghĩ về việc tại sao bạn bị tổn thương.
Reflect on Why You Got Injured.
Đó là tha thứ khi bạn bị tổn thương.
It's about offering forgiveness when you have been hurt.
Cô ấy luôn trung thực với bạn ngay cả khi khiến bạn bị tổn thương.
You have always been honest with me, even when it hurt you.
Cho dù chồng/ vợ bạn đã nói hoặc làm cái gì đó khiến bạn bị tổn thương.
Your spouse has said or done something that has wounded you.
Đừng bắt đầu với cách như bạn bị tổn thương.
Don't start with the ways you have been hurt.
Đôi khi còn làm da bạn bị tổn thương.
Occasionally they leave you wounded.
Sự thẳng thắn và chân thành sẽ làm bạn bị tổn thương.
Honesty and frankness will make you vulnerable;
Một sai lần qua đi và bạn bị tổn thương.
One wrong step, and you get injured.
Nếu bạn bị xâm phạm tức là bạn bị tổn thương.
If you have been violated then you have been hurt.
Có phải có ai đó đã nói hoặc làm những điều khiến bạn bị tổn thương?
Did someone say or do something to hurt you?
Results: 143, Time: 0.072

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English