BẠN CÓ HAI in English translation

you have two
bạn có hai
bạn có 2
có 2
anh có hai
cô có hai
con có hai
ông có hai
cậu có hai
ngươi có hai
em có hai
you get two
bạn nhận được hai
bạn có hai
bạn sẽ có được hai
bạn có 2
mày lấy 2
anh có hai
bạn được 2
you had two
bạn có hai
bạn có 2
có 2
anh có hai
cô có hai
con có hai
ông có hai
cậu có hai
ngươi có hai
em có hai
you got two
bạn nhận được hai
bạn có hai
bạn sẽ có được hai
bạn có 2
mày lấy 2
anh có hai
bạn được 2

Examples of using Bạn có hai in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cho nên bạn có hai trung tâm.
That means that they have two centres.
Bạn có hai cơ hội để chiến thắng.
You will have two chances to win.
Bạn có hai công việc?
Do you have 2 jobs?
Bạn có hai bản sao của cùng một tập tin?
Have two copies of the same file?
Vì vậy, bạn có hai một vài, sau đó?
So, are you two a couple, then?
Bạn có hai lựa chọn trong cuộc sống.
You have 2 choices in life.
Tại sao bạn có hai máy in?
Why do you have two apps?
Bạn có hai tuần để đi.
You have got 2 weeks to go.
Bạn có hai tay chứ?
Do you have two hands?
Bạn nên làm gì nếu bạn có hai khoản nợ bằng nhau?
What should you do if you both have the same amount of debt?
Bạn có hai lựa chọn trong ngày này,
You have got two choices here
Bạn có hai tuần để trả lời.
It has two weeks to respond.
Nhà bạn có hai bé nhưng chỉ một phòng dành cho trẻ?
Do you have two kids but only one small room?
Tại sao bạn có hai máy in?
Why do you have two phones?
Bạn có hai khả năng đặc biệt, tốc độ và tàng hình.
You have 2 special abilities: speed and invisibility.
Bạn có biết bạn có hai hộp thư trong Facebook?
Did you know we have two Facebook pages?
Ô Binding bạn có hai lựa chọn là Left hoặc Right.
There you have 2 options up left or up right.
Bạn có hai bé nhưng chỉ một phòng dành cho trẻ?
Maybe you have two children, but only one room?
Tại sao bạn có hai phổi nhưng chỉ một trái tim?
Why do you have two lungs but only one heart?
Bạn có hai cuộc gọi nhỡ.
You have 2 missed calls.
Results: 932, Time: 0.042

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English