BẠN CÓ NGHĨ in English translation

do you think
bạn nghĩ
anh nghĩ
nghĩ
cậu nghĩ
cô nghĩ
anh tưởng
ngươi tưởng
mày tưởng
do you believe
bạn có tin
anh tin
bạn nghĩ
ông tin
cô tin
cậu tin
ngươi tin
em tin
con có tin
chị tin
you would think
bạn sẽ nghĩ
bạn nghĩ
anh nghĩ
cô nghĩ
cậu nghĩ
em nghĩ
cô sẽ nghĩ
bạn tưởng
anh tưởng
em sẽ nghĩ
do you feel
bạn cảm thấy
anh cảm thấy
cô cảm thấy
cậu thấy
bạn nghĩ
em cảm thấy
cậu cảm thấy
thấy
ông cảm thấy
ngươi cảm thấy
are you thinking
you might think
bạn có thể nghĩ
bạn có thể cho
anh có thể nghĩ
cậu có thể nghĩ
bạn có thể tin
bạn có thể tưởng
did you know
bạn có biết
anh biết
cô biết
cậu biết
bạn đã biết
em biết
ngươi biết
ông biết
con biết
cháu biết
can you believe
bạn có thể tin
bạn có tin
thể tin
cậu có tin
bạn có nghĩ
anh có tin không
em có thể tin
có thể nghĩ
con có tin
con có thể tin
can you think
bạn có thể nghĩ
anh có thể nghĩ
cậu có thể nghĩ
con có thể nghĩ
ông có thể nghĩ
cô có thể nghĩ
em có thể nghĩ
có nghĩ ra
bạn có thể tưởng
cháu có nghĩ
do you suppose
anh nghĩ
bạn nghĩ
cậu nghĩ
cô nghĩ
anh cho
bạn cho
ông nghĩ
ngươi cho
cô đoán
em nghĩ

Examples of using Bạn có nghĩ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn có nghĩ đến việc một thủ tục mỹ phẩm?
Are you thinking about having a cosmetic procedure done?
Bạn có nghĩ, túi xách cũng sẽ giúp bạn trong việc này?
Do you believe your diet help you on this matter, too?
Bạn có nghĩ được nơi nào chưa?
Can you think of any place?
Bạn có nghĩ tình yêu nhiều loại không?
Did you know there are many types of love?
Bạn có nghĩ về gian lận về đối tác của bạn?.
Are you thinking of cheating on your partner?
Bạn có nghĩ rằng đó là những gì backfired?
Do you suppose that's what that bruised reed is?
Bạn có nghĩ rằng những nguyên tắc là không dành cho bạn?.
Do you feel rules are not for you?.
Bạn có nghĩ đây là cùng một chú chó?
Can you believe that this is the same dog?
Bạn có nghĩ Vạn Lý Trường Thành Trung Quốc thể nhìn thấy từ không gian?
Do you believe the Great Wall of China is visible from space?
Bạn có nghĩ rằng rau nhàm chán
Do you consider vegetables boring
Bạn có nghĩ ra cách nào tốt hơn cho một phút ấy?
Can you think of a better use of one minute?
Bạn có nghĩ là mua hàng online rẻ hơn mua ở tiệm?
Did you know that buying online is much cheaper than buying in store?
Bạn có nghĩ rằng ngành công nghiệp đang đi đúng hướng?
Do you feel the industry is moving in the right direction?
Bạn có nghĩ đến việc đi du lịch ngắn ngày?
Are you thinking of taking a short trip?
Bạn có nghĩ là chúng đang cười?
Do you suppose they are laughing?
Bạn có nghĩ rằng thể tuyết bây giờ?
Can you believe we have had snow already?
Bạn có nghĩ rằng một kết nối hữu hình giữa âm nhạc và kiến trúc?
Do you feel there is a connection between music and art?
Bạn có nghĩ sự tồn tại của mình không còn giá trị?
Do you suppose your life has no value anymore?
Bạn có nghĩ đến một thay đổi lớn?
Are you thinking about making a big change?
Bạn có nghĩ đây là cùng một chú chó?
Can you believe it is the same dog?
Results: 2283, Time: 0.1097

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English