BẠN CẦN CHỌN in English translation

you need to choose
bạn cần chọn
bạn cần phải chọn
bạn phải lựa chọn
cần lựa chọn
anh cần phải chọn
you need to select
bạn cần chọn
bạn cần phải lựa chọn
bạn phải chọn
you need to pick
bạn cần chọn
bạn phải chọn
you have to choose
bạn phải chọn
phải lựa chọn
bạn cần chọn
anh phải chọn
em phải chọn
cô phải chọn
bạn có để lựa chọn
ông phải chọn
cậu phải chọn
bạn có để chọn
you have to select
bạn phải chọn
bạn cần chọn
ông phải chọn
bạn có để lựa chọn
you should choose
bạn nên chọn
nên lựa chọn
cậu nên chọn
anh nên chọn
bạn cần phải chọn
cô nên chọn
bạn phải lựa chọn
you must choose
bạn phải chọn
bạn cần chọn
nên chọn
cậu phải chọn
bạn nên lựa chọn
phải lựa chọn
cô phải chọn
con phải chọn
you must select
bạn phải chọn
bạn cần chọn
anh phải chọn
em phải chọn
phải được chọn
you have to pick
bạn phải chọn
bạn cần chọn
bạn có để chọn
cậu phải chọn
anh phải chọn
you should select
bạn nên chọn
phải chọn
nên lựa chọn
bạn cần phải chọn

Examples of using Bạn cần chọn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tiếp theo, bạn cần chọn chiến lược đặt giá thầu.
Next you have to select a Bid Strategy.
Vì thế, bạn cần chọn một phương án tốt hơn.
Then you must choose a better path.
Bạn cần chọn một thị trường thỏa mãn những tiêu chí sau.
You want to choose a market that satisfies the following criteria.
Bạn cần chọn một điều.
So you have to choose one thing.
Bạn cần chọn nghi phạm
You have to pick a suspicious person
Đầu tiên, bạn cần chọn location.
First, you want to choose a location.
Nam Nữ Bạn cần chọn một giới tính.
Male Female You must select one gender.
Bạn cần chọn đúng loại chocolate.
You have to pick the right type of chocolate.
Đầu tiên bạn cần chọn đúng vị trí cho thủ tục.
First, you must choose the right pose for the procedure.
Tiếp theo, bạn cần chọn mã hóa Encryption.
After that, you must select encryption.
Trước khi tiến hành quay phim, bạn cần chọn định dạng.
Before start filming, you must choose.
Trước khi bạn có thể di chuyển hoặc sắp xếp văn bản, bạn cần chọn nó.
Before you can copy or move text, you must select it first.
Đầu tiên bạn cần chọn theo giới tính.
First of all, you would have to choose a gender.
Thì bạn cần chọn những camera chuyên nghiệp.
You need to purchase professional-grade cameras.
Tại sao bạn cần chọn công ty chúng tôi?
Why you need choose our company?
Tại thời điểm này, bạn cần chọn các giá trị trong cột mới( B).
At this point, the values in the new column(B) should be selected.
Tiếp theo bạn cần chọn phòng chơi.
Then you will need to choose a game room.
Bước 1: Đầu tiên bạn cần chọn mũi khoan sắt phù hợp.
First thing you should do is choose the right straightening iron.
Bạn cần chọn thời điểm đúng để sử dụng chúng.
You have to pick just the right moment to use them.
Và trước đó bạn cần chọn một đội đã.
First, though, you need to choose a team.
Results: 477, Time: 0.0585

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English