BẠN CẦN TÌM in English translation

you need to find
bạn cần tìm
bạn phải tìm
bạn cần phải tìm ra
cần phải tìm
bạn cần phải tìm thấy
cậu cần tìm
cô cần tìm
anh cần tìm
cậu phải tìm
anh phải tìm
you need to look
bạn cần tìm
bạn cần phải xem xét
bạn cần phải tìm
bạn cần nhìn
bạn cần xem
bạn phải nhìn
bạn cần trông
bạn nên xem xét
bạn nên xem
anh cần phải nhìn
you have to find
bạn phải tìm
anh phải tìm
bạn cần tìm
cậu phải tìm
cô phải tìm
phải tìm ra
bạn có để tìm
em phải tìm
con phải tìm
ông phải tìm
you must find
bạn phải tìm
bạn cần tìm
cậu phải tìm
cô phải tìm
ông phải tìm
con phải tìm ra
anh phải tìm ra
ngươi phải tìm
cần phải tìm
you should look
bạn nên tìm
bạn nên xem xét
bạn nên xem
bạn nên nhìn
anh nên nhìn
cô nên nhìn
ông nên nhìn
nên xem qua
cần tìm
cậu nên tìm
you should find
bạn nên tìm
bạn sẽ tìm thấy
nên tìm
anh nên tìm
ông nên tìm
bạn cần phải tìm
cô nên tìm
cậu nên tìm
con nên tìm
cần tìm
you should seek
bạn nên tìm kiếm
bạn nên tìm
bạn nên tìm kiếm sự
bạn nên tìm sự
ngươi nên tìm
chúng ta phải tìm kiếm
you need to seek
bạn cần tìm
bạn cần phải tìm kiếm
bạn cần tìm kiếm sự
cần tìm sự
you need to search
bạn cần tìm kiếm
bạn cần phải tìm
you want to find
bạn muốn tìm
anh muốn tìm
cô muốn tìm
bạn cần tìm
cậu muốn tìm
muốn tìm kiếm
muốn tìm thấy
bạn muốn thấy
bạn muốn kiếm
bạn muốn được tìm thấy
you need to figure
you should search
you have to seek

Examples of using Bạn cần tìm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong trường hợp đó, tùy chọn còn lại chính là thứ mà bạn cần tìm.
In that case, the reverse is what you need to search for.
Nếu nghi ngờ ngón tay bị gãy, bạn cần tìm sự chăm sóc y tế.
If you suspect you have a fractured finger you should seek medical attention.
bạn cần tìm hiểu về thị trường quốc tế.".
You have to look in the international markets.”.
Bạn cần tìm đến các chuyên gia để làm việc này.
You have to find an expert to do this.
Sau đây là hai tính năng mà bạn cần tìm.
Here are two qualities you need to seek.
Bạn cần tìm nhờ đến những người này.
You have to look for these people.
Bạn cần tìm đúng số dư.
You have to find the right number.
Bạn cần tìm: gizmo.
Bạn cần tìm cách che dấu nó.
You have to find ways to hide them.
Bạn cần tìm: cafe.
What you should try: Coffee.
Bạn cần tìm cách để trở nên đủ hấp dẫn và quyến rũ.
You have to look a certain way to be sexy and attractive.
Bởi vậy bạn cần tìm và.
Then you should search for and.
Bạn cần tìm nhờ đến những người này.
You have to seek these people.
Trước hết, bạn cần tìm một nơi để sống.
First, you have to find a place to live.
Bạn cần tìm: dong nai.
Why You Should Try Dong Nai.
Trong trường hợp này, bạn cần tìm tư vấn y tế.
In this case you have to seek medical advice.
Bạn cần tìm một sự cân bằng giữa niềm vui và công việc.
You have to find a balance between fun and work.
Vì vậy bạn cần tìm một giải pháp để thoát khỏi nó.
So you have to find a way to get out of it.
Để làm việc này, bạn cần tìm sự đồng thuận.
To do that, you have to seek consent separately.
Bạn cần tìm cách để làm cho mọi thứ tốt hơn nữa.
You have to find a way to make things better.
Results: 586, Time: 0.0373

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English