BẠN CHỈ CẦN in English translation

you just need
bạn chỉ cần
anh chỉ cần
em chỉ cần
cậu chỉ cần
cô chỉ cần
con chỉ cần
bạn chỉ phải
ông chỉ cần
ngươi chỉ cần
chị chỉ cần
you only need
bạn chỉ cần
bạn chỉ phải
anh chỉ cần
cô chỉ cần
bạn chỉ nên
cậu chỉ cần
ngươi chỉ cần
bạn chỉ cần duy nhất
em chỉ cần
you just
bạn chỉ
bạn vừa
anh chỉ
anh vừa
cô chỉ
cậu vừa
cô vừa
cậu chỉ
em chỉ
bạn cần
you just have to
bạn chỉ cần
bạn chỉ phải
bạn cần phải
anh chỉ cần
bạn chỉ có
cậu chỉ cần
em chỉ cần
cô chỉ cần
chỉ cần phải
ngươi chỉ cần
you simply
bạn chỉ
bạn chỉ đơn giản
bạn đơn giản
bạn cần
bạn chỉ đơn thuần
ông chỉ
anh chỉ
you only have to
bạn chỉ phải
bạn chỉ cần
bạn chỉ có
cậu chỉ cần
anh chỉ cần
cậu chỉ phải
bạn chỉ nên
các con chỉ cần
cô ta chỉ cần
anh chỉ phải
you should only
bạn chỉ nên
bạn chỉ cần
bạn sẽ chỉ
em chỉ nên
con chỉ nên
bạn chỉ phải
anh chỉ nên
you just needed
bạn chỉ cần
anh chỉ cần
em chỉ cần
cậu chỉ cần
cô chỉ cần
con chỉ cần
bạn chỉ phải
ông chỉ cần
ngươi chỉ cần
chị chỉ cần
you only needed
bạn chỉ cần
bạn chỉ phải
anh chỉ cần
cô chỉ cần
bạn chỉ nên
cậu chỉ cần
ngươi chỉ cần
bạn chỉ cần duy nhất
em chỉ cần
you just had to
bạn chỉ cần
bạn chỉ phải
bạn cần phải
anh chỉ cần
bạn chỉ có
cậu chỉ cần
em chỉ cần
cô chỉ cần
chỉ cần phải
ngươi chỉ cần

Examples of using Bạn chỉ cần in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn chỉ cần hay biết chúng.
You merely need to know them.
Bạn chỉ cần bỏ ra ít hơn nhiều.
You merely have to take a whole lot less.
Bạn chỉ cần tạo ra.
Đôi khi bạn chỉ cần làm ít hơn.
But sometimes, we just need to do less.
Bạn chỉ cần đợi và.
You will just have to wait and….
Bạn chỉ cần chờ đợi và xem kết quả.
You will just have to wait and see what the outcome is.
Bạn chỉ cần tránh màu xanh.
I just need to stay away from blue.
Bạn chỉ cần thử các thủ thuật sau đây để cải thiện trí nhớ của bạn..
You simply must try out the following tricks for memory improvements.
Bạn chỉ cần học nhiều hơn
One just needs to learn more
Bạn chỉ cần cẩn thận không để mình làm bất cứ điều gì bất hợp lý.
Just have to be careful not to do anything unethical.
Bạn chỉ cần để nó.
You merely have to let it.
Trong ví dụ này, bạn chỉ cần có một trang.
For this example, you would just need to have one page.
Đôi khi bạn chỉ cần thực hiện nó.
Sometimes you just must do it.
Bạn chỉ cần làm theo các bước.
So just have to follow the steps.
Bạn chỉ cần một chiếc xe đạp đảm bảo sự an toàn và thoải mái.
All you need is a bike that is safe and comfortable for you..
Bạn chỉ cần nói những lời nói và tôi sẽ đi.
You have only to speak, and I will.
Cuối cùng… vâng, bạn chỉ cần đọc cho chính mình.
And in the end… Well… You will just have to read it yourself.
Một ngày bạn chỉ cần mang chúng 70% thời gian.
They just need to wear them 70% of the time.
Bạn chỉ cần nuốt hạt và không nhai chúng.
You just want to swallow the seeds& should not chew them.
Bạn chỉ cần một nửa của một bandana cho miếng giẻ này.
You should only need half of a squash for this dish.
Results: 9815, Time: 0.0977

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English