BẠN KHÔNG MUỐN in English translation

you do not wish
bạn không muốn
ngươi không muốn
ông không muốn
em không muốn
anh không muốn
cậu không muốn
cô không muốn
you would prefer not
bạn không muốn
bạn không thích
you do not desire
bạn không muốn
you dont want
bạn không muốn
you don't want
bạn không muốn
anh không muốn
cô không muốn
cậu không muốn
ông không muốn
em không muốn
ngươi không muốn
con không muốn
bà không muốn
bạn không cần
you wouldn't want
bạn sẽ không muốn
bạn không muốn
anh không muốn
cô không muốn
ông không muốn
anh sẽ không muốn
you don't need
bạn không cần phải
bạn không cần
anh không cần
bạn không muốn
cô không cần
không phải
bạn không nên
anh không cần phải
không cần đến
em không cần
you won't want
bạn sẽ không muốn
không muốn
bạn sẽ chẳng muốn
em sẽ không muốn
cô sẽ không muốn
you don't like
bạn không thích
anh không thích
bạn không muốn
em không thích
cậu không thích
con không thích
cô không thích

Examples of using Bạn không muốn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tony, tại sao bạn không muốn tới khách sạn?
Tony, why don't you want to go to the hotel?
Bạn không muốn trở thành một nạn nhân của hành vi ăn trộm danh tính này?
Do not you want to become a victim of personal ID stealing?
Vì sao bạn không muốn chia tay?
Why wouldn't you want to break?
Bạn không muốn những người phụ nữ muốn nhìn thấy chúng?
Don't you want the woman you like to see them?
Bạn không muốn trở thành một người đàn ông hoàn chỉnh và tự tin?
Don't you want to become a complete and confident man?
Và nếu bạn không muốn chuyển đổi để mp3?
And if you do not like to convert to mp3?
Bộ bạn không muốn tự biết cho chính bạn sự thật của vấn đề,?
Don't you want to know for yourself the truth of the matter?
Bạn không muốn sống trong một đất nước tự do dân chủ à?
Don't you wish you lived in a capitalist liberal democracy?
Bạn không muốn bỏ lỡ bất cứ điều gì?
Do you not want to miss anything?
Bạn không muốn khách rời khỏi dạ dày rỗng?
Do you not want your guest to leave empty handed?
Bạn không muốn làn da của bạn được như thế?
Don't you wish your skin could do this?
Bạn không muốn đi vào lịch sử à?
Don't you wanna go down in history?
Bạn không muốn được cứu sao?
Do not you want to be saved?
Bạn không muốn giống những người khác?
Don't you wanna be like everyone else?
Bạn không muốn người khác
What don't you want the other person
Bạn không muốn tải xuống các video trên YouTube trực tiếp tới iPhone?
Do not you want to download YouTube videos straight to iPhone?
Vâng, bạn không muốn nhìn thấy những người này trần truồng à?
Oh, don't you wish that you could see these with the naked eye?
Bạn không muốn xe mình chết máy giữa đường đâu.
You will not want the car broken in the middle of the road.
Bạn không muốn trở thành mục tiêu của một vụ cướp;
You will not want to be a target of identification theft.
Bạn không muốn trở nên xinh đẹp?
Don't you wanna be pretty?
Results: 11252, Time: 0.0739

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English