BẠN SẼ KHÔNG BAO GIỜ in English translation

you will never
bạn sẽ không bao giờ
anh sẽ không bao giờ
bạn sẽ chẳng bao giờ
cô sẽ không bao giờ
cậu sẽ không bao giờ
em sẽ không bao giờ
ngươi sẽ không bao giờ
ông sẽ không bao giờ
con sẽ không bao giờ
anh sẽ chẳng bao giờ
you would never
bạn sẽ không bao giờ
anh sẽ không bao giờ
cô sẽ không bao giờ
em sẽ không bao giờ
cậu sẽ không bao giờ
bạn sẽ chẳng bao giờ
con sẽ không bao giờ
ông sẽ không bao giờ
ngươi sẽ không bao giờ
em sẽ chẳng bao giờ
you should never
bạn không bao giờ nên
không nên
bạn đừng bao giờ nên
cô không nên
em không nên
bạn không cần phải
anh không bao giờ nên
bạn sẽ không bao giờ phải
không được
chị không bao giờ nên
you'll never
bạn sẽ không bao giờ
anh sẽ không bao giờ
bạn sẽ chẳng bao giờ
cô sẽ không bao giờ
cậu sẽ không bao giờ
em sẽ không bao giờ
ngươi sẽ không bao giờ
ông sẽ không bao giờ
con sẽ không bao giờ
anh sẽ chẳng bao giờ
you'd never
bạn sẽ không bao giờ
anh sẽ không bao giờ
cô sẽ không bao giờ
em sẽ không bao giờ
cậu sẽ không bao giờ
bạn sẽ chẳng bao giờ
con sẽ không bao giờ
ông sẽ không bao giờ
ngươi sẽ không bao giờ
em sẽ chẳng bao giờ
you were never going
you 'd never
bạn sẽ không bao giờ
anh sẽ không bao giờ
cô sẽ không bao giờ
em sẽ không bao giờ
cậu sẽ không bao giờ
bạn sẽ chẳng bao giờ
con sẽ không bao giờ
ông sẽ không bao giờ
ngươi sẽ không bao giờ
em sẽ chẳng bao giờ

Examples of using Bạn sẽ không bao giờ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cái tên nào bạn sẽ không bao giờ quên?
Which projects will you never forget?
bạn sẽ không bao giờ dùng đến?
What will you never get used here?
Vấn đề là bạn sẽ không bao giờ.
Problem is, you never will.
Điều gì mà bạn sẽ không bao giờ tha thứ?
What would you never forgive yourself for?
Bạn sẽ không bao giờ nhìn thấy một cây giáo làm nên.
Never will you see a Muslim do that.
Câu trả lời thực sự là, bạn sẽ không bao giờ hoàn toàn sẵn sàng.
The truth is you never will be completely ready.
bạn sẽ không bao giờ như vậy!
And you never will be!
Nếu tình yêu một mình có thể cứu bạn, bạn sẽ không bao giờ chết.
If love alone could have save you, You never would have died.
Bạn không phù hợp với mọi nhóm, và bạn sẽ không bao giờ.
You're not good at everything, and you never will be.
Bạn đã biến thành mọi thứ bạn nói bạn sẽ không bao giờ.
Become everything you said you never would be.
Nhưng 1 phần của bạn sẽ không bao giờ rời xa.
But part of you will never, ever go away.
Bạn sẽ không bao giờ sai lầm khi chọn hợp tác cùng chúng tôi.
You can never go wrong by choosing to work with us.
Bạn cũng vậy và cả hai bạn sẽ không bao giờ là hoàn hảo.
You aren't either, and the two of you will never be perfect.
Bạn sẽ không bao giờ sai lầm trong những trang phục đó.
You can never go wrong with this outfit.
Bạn cũng vậy và cả hai bạn sẽ không bao giờ là hoàn hảo.
You're not perfect either, and the two of you will never be perfect.
Chúng tôi hứa bạn sẽ không bao giờ được chán một lần nữa.
They promise you that you will never get bored again.
Nhưng bạn sẽ không bao giờ thoải mái.
But you will never be at ease.
Bạn sẽ không bao giờ có thể dọn sạch tất cả những thứ đó.
You're never gonna be able to clean all that shit up.
Bạn sẽ không bao giờ sai lầm khi chọn hợp tác cùng chúng tôi.
You can never go wrong when you choose to work with us.
Bạn sẽ không bao giờ đồng ý về mọi thứ.
You're never gonna agree on everything.
Results: 5462, Time: 0.0549

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English