Examples of using Bảo tàng victoria và albert in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tác phẩm của bà được thể hiện trong các bộ sưu tập của Bảo tàng Victoria và Albert, Bảo tàng Whitworth,
Cách Bảo tàng Victoria và Albert 19 phút đi bộ.
Bảo tàng Victoria và Albert London Vương quốc Anh 3.290.500.
1550 Tiết1600, Bảo tàng Victoria và Albert.
Địa điểm: Bảo tàng Victoria và Albert( V& A), London, Anh Quốc.
Bảo tàng Victoria và Albert mang sổ Ghi chép của Leonardo da Vinci online.
Bảo tàng Victoria và Albert mang sổ Ghi chép của Leonardo da Vinci online.
Bảo tàng Victoria và Albert đưa một cây Giáng sinh màu đỏ năm vừa rồi.
Crinoline Đàm của Bảo tàng Victoria và Albert.
Hai bảo tàng khác là Bảo tàng Khoa học( Science Museum) và Bảo tàng Victoria và Albert.
Năm 2001, Bảo tàng Victoria và Albert ở London giám sát triển lãm Chihuly tại V& A.
Năm 2001, Bảo tàng Victoria và Albert ở London giám sát triển lãm Chihuly tại V& A.
được trưng bày tại Bảo tàng Victoria và Albert, London.
Ngoài ra còn có một ví dụ trong bộ sưu tập Ionides tại Bảo tàng Victoria và Albert ở Luân Đôn.
Người chiến thắng được công bố bởi Lisa Appignanesi OBE tại một buổi lễ tại Bảo tàng Victoria và Albert ở London.
Từ năm 1922 đến năm 1931 ông làm chủ tịch bộ môn gốm ở Bảo tàng Victoria và Albert ở Luân Đôn.
Tranh thêu của Mary còn được lưu giữ trong Bảo tàng Victoria và Albert( Marian Hanning, Oxburgh Hangings) and Hardwick Hall.
Kouchak trình diễn bài" Sakura" theo phong cách của ông cho Thiên hoàng Akihito tại Bảo tàng Victoria và Albert ở London vào năm 1998.
Mới đây, một triển lãm mang tên“ Frida: Making Her Self Up” đã được tổ chức ở Bảo tàng Victoria và Albert tại Luân Đôn.