Examples of using Bảo vệ anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chúng tôi đang bảo vệ anh.
Suốt thời gian qua, em cứ nghĩ em đang bảo vệ anh.
Gì cơ? Không, em nói rồi, em chỉ bảo vệ anh.
Do đó, tôi cũng đang bảo vệ anh đấy.
Những điều tốt một người đã làm trước đây bảo vệ anh.".
Nó bảo vệ anh khỏi đạn và những va chạm mạnh.
Bạn gái' của R. Kelly đến bảo vệ anh trong cuộc phỏng vấn của CBS.
Em cũng muốn bảo vệ anh hệt như anh bảo vệ em vậy.”.
Roy… ai bảo vệ anh?
Em muốn bảo vệ anh khi còn có thể.
Tia, em muốn bảo vệ anh?”.
Đó là tại sao, nếu Tia bảo vệ anh, thì sẽ an toàn hơn.”.
Tôi sẽ bảo vệ anh, với tất cả khả năng của mình'…….
Tôi phải bảo vệ anh.
Khuôn mặt họ bảo vệ anh để anh làm việc mà họ đã không thể.
Lea cố bảo vệ anh.
Tôi sẽ bảo vệ anh.
Em bảo vệ anh.
Giờ còn bảo vệ anh ta nữa kìa.