BẢO VỆ ANH in English translation

protect you
bảo vệ bạn
bảo vệ em
bảo vệ cô
bảo vệ anh
bảo vệ cậu
bảo vệ con
bảo vệ ngươi
bảo vệ chị
bạn tránh
sẽ bảo vệ
defends him
bảo vệ ông
bảo vệ anh ta
bảo vệ hắn
your protection
bảo vệ bạn
bảo vệ
protecting you
bảo vệ bạn
bảo vệ em
bảo vệ cô
bảo vệ anh
bảo vệ cậu
bảo vệ con
bảo vệ ngươi
bảo vệ chị
bạn tránh
sẽ bảo vệ
protected you
bảo vệ bạn
bảo vệ em
bảo vệ cô
bảo vệ anh
bảo vệ cậu
bảo vệ con
bảo vệ ngươi
bảo vệ chị
bạn tránh
sẽ bảo vệ
protects you
bảo vệ bạn
bảo vệ em
bảo vệ cô
bảo vệ anh
bảo vệ cậu
bảo vệ con
bảo vệ ngươi
bảo vệ chị
bạn tránh
sẽ bảo vệ
defending britain

Examples of using Bảo vệ anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi đang bảo vệ anh.
We were protecting you.
Anh nghĩ có tệ không khi chúng tôi đang bảo vệ anh?
Do you think it's bad that we're basically protecting you?
Suốt thời gian qua, em cứ nghĩ em đang bảo vệ anh.
All this time, I thought I was protecting you.
Gì cơ? Không, em nói rồi, em chỉ bảo vệ anh.
What? No, I told you, I was protecting you.
Do đó, tôi cũng đang bảo vệ anh đấy.
That's why I'm protecting you too.
Những điều tốt một người đã làm trước đây bảo vệ anh.".
The good deeds a man has done before defend him.".
bảo vệ anh khỏi đạn và những va chạm mạnh.
This will protect you from bullets and grenades.
Bạn gái' của R. Kelly đến bảo vệ anh trong cuộc phỏng vấn của CBS.
Kelly's‘girlfriends' come to his defense in CBS interview.
Em cũng muốn bảo vệ anh hệt như anh bảo vệ em vậy.”.
I want to protect you, just as much as you want to protect me.”.
Roy… ai bảo vệ anh?
ROY…' who's offering you protection?
Em muốn bảo vệ anh khi còn có thể.
I want to protect him, while I can.
Tia, em muốn bảo vệ anh?”.
Tia, you want to protect me?".
Đó là tại sao, nếu Tia bảo vệ anh, thì sẽ an toàn hơn.”.
That's why if Tia is protecting you, it will be safer.".
Tôi sẽ bảo vệ anh, với tất cả khả năng của mình'…….
And I shall protect him with all my might.
Tôi phải bảo vệ anh.
I should have protected you.
Khuôn mặt họ bảo vệ anh để anh làm việc mà họ đã không thể.
Their faces will protect you so you can do what they could not.
Lea cố bảo vệ anh.
Lea tried to protect you.
Tôi sẽ bảo vệ anh.
I will defend you.
Em bảo vệ anh.
You were defending me.
Giờ còn bảo vệ anh ta nữa kìa.
And now you're defending him.
Results: 356, Time: 0.052

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English