BẢO VỆ NGƯƠI in English translation

protect you
bảo vệ bạn
bảo vệ em
bảo vệ cô
bảo vệ anh
bảo vệ cậu
bảo vệ con
bảo vệ ngươi
bảo vệ chị
bạn tránh
sẽ bảo vệ
your protector
người bảo vệ

Examples of using Bảo vệ ngươi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bây giờ không có ai bảo vệ ngươi nữa đâu!
You have no one to protect you now!
Ta đã cố bảo vệ ngươi nhưng lại không biết ngươi ở đâu.
I tried to protect you but I didn't know where you were.
Đến lượt ta bảo vệ ngươi.
Now it's my turn to protect you.
Nhưng mà ta hận chính mình, hận chính mình không có năng lực bảo vệ ngươi.”.
I also blame myself for not having the power to protect you.”.
ta sẽ cho người bảo vệ ngươi.".
I will do my best to protect you.”.
Vậy ta còn thế nào bảo vệ ngươi?".
And how do I protect you?“.
Celes nói là muốn bảo vệ ngươi.
Willis said he wanted to protect them.
Ta sẽ luôn ở bên cạnh ngươi, bảo vệ ngươi.".
I will always be by your side and protect you.".
Họ nói dối vì lúc đó họ đang cố bảo vệ ngươi.
Because they were trying to protect you.- They lied.
Thiên Chúa bảo vệ ngươi.
God preserve thee.
Ta chỉ muốn bảo vệ ngươi.
I tried to protect you.
Ta đã cố bảo vệ ngươi.
I tried to protect you.
Họ nói dối vì lúc đó họ đang cố bảo vệ ngươi.
They lied because they were trying to protect you.
CHÚA là Đấng bảo vệ ngươi;
The Lord will guard you;
Tìm vài con ngựa khỏe mạnh và vài kỵ sĩ bảo vệ ngươi.
Find some healthy horses and a few knights to guard you.
Ta sẽ bảo vệ ngươi cho đến khi ngươi chết, và sau khi ngươi chết ta sẽ vẫn ở bên ngươi..
I will protect you until you die, and after your death I will still protect you..
kể các câu chuyện của ngươi, bảo vệ ngươi, chết vì ngươi..
my people praising you, tell your tales, protect you, die for you..
Ngài không để chân ngươi trượt ngã; Đấng bảo vệ ngươi sẽ không buồn ngủ.
He will not allow your foot to slip; your Protector will not slumber.
Ai muốn bảo vệ ngươi, ta mới sẽ không bảo vệ ngươi,
Who will protect you, I'm not gonna protect you, you only know
Nếu ngươi tuân thủ, ta sẽ bảo vệ ngươi tới cùng và ngươi sẽ được đầu thai.
If you comply, I will defend you till the end so that you will be reincarnated.
Results: 86, Time: 0.0333

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English