BỊ CÚM in English translation

have the flu
bị cúm
bị cảm
có cúm
get the flu
bị cúm
mắc bệnh cúm
catch the flu
bị cúm
mắc bệnh cúm
are sick
bị bệnh
bị ốm
ốm
bệnh hoạn
mắc bệnh
bệnh là
suffering from the flu
get influenza
bị cúm
had influenza
have a fever
bị sốt
đang sốt
có sốt
đã bị sốt
phát sốt
bị cúm
had the flu
bị cúm
bị cảm
có cúm
has the flu
bị cúm
bị cảm
có cúm
getting the flu
bị cúm
mắc bệnh cúm
got the flu
bị cúm
mắc bệnh cúm
gets the flu
bị cúm
mắc bệnh cúm
having the flu
bị cúm
bị cảm
có cúm

Examples of using Bị cúm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cô Lilly bị cúm.
Miss Lilly has the flu.
Tao bị cúm.
I got the flu.
Phản ứng đầu tiên của tôi là tôi bị cúm.
My initial response was that I had the flu.
Khi nào trẻ có thể trở lại trường sau khi bị cúm?
When can my child return to school after having the flu?
Làm thế nào để tôi biết nếu có ai trong gia đình tôi bị cúm?
How do I know if anyone in my family has the flu?
Trong năm đó, CDC ước tính có 34 triệu người Mỹ bị cúm.
That year, the CDC estimates 34 million Americans got the flu.
À, trong hai ngày nữa, mày sẽ ước mày bị cúm thật.
Well, in two days, you're gonna be wishing you had the flu.
Các nhà nghiên cứu đã xem xét 400 người bị cúm.
Researchers looked at 400 people who had the flu.
Tôi đã bị cúm.
I have got the flu.
Ban đầu Hillary Slusser nghĩ rằng mình bị cúm.
Colleen Hilton initially thought she had the flu.
Tôi không thể đỡ lời cho Rust, nhưng tôi bị cúm.
I… I can't speak for Rust, but I got the flu.
Lúc đầu, Anne nghĩ rằng mình bị cúm và nằm trên giường.
At first Anne just thought she had the flu and so she stayed in bed.
Khi nào? Tôi tưởng mình bị cúm.
When? I thought I had the flu.
Tôi còn không có mặt sau khi phẫu thuật vì tôi bị cúm.
I wasn't even in the post-operative because I had the flu.
Cô y tá nói là ông ấy bị cúm cơ mà.
The nurse said he had the flu.
Cô y tá nói là ông ấy bị cúm cơ mà.
Your nurse said he had the flu.
Ông bị cúm trong khi đi du lịch ở Trung Quốc.
He caught the flu while travelling in China.
Tôi chắc là trước đây anh đã từng bị cúm mà không ho, đúng không?
I'm sure you have gotten the flu without a cough before, right?
Khi nào trẻ có thể trở lại trường sau khi bị cúm?
When can my child go back to school after having a fever?
Khi nào trẻ có thể trở lại trường sau khi bị cúm?
When can my child go back to school after being sick?
Results: 367, Time: 0.0449

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English