Examples of using Bị delay in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Làm gì nếu như máy bay bị Delay?
Có ai bị delay ko?
Do chuyến bay bị delay vì mưa….
Không bị delay khi xem video.
Vậy tại sao Game of Thrones Phần 7 bị delay?
Giờ thì em đã biết vì sao chuyến bay bị delay".
Tài xế sẵn sàng chờ bạn trong trường hợp chuyến bay bị delay;
Nhận bồi thường đến 1 TRIỆU 6 khi chuyến bay của bạn bị delay.
Như vầy là câu hỏi bị Delay.
không bị delay.
Bay đúng giờ, không bị delay.
Bạn không cần phải lo khi chuyến bay của mình bị delay.
Giữ bình tĩnh khi bị delay.
Bạn không cần phải lo khi chuyến bay của mình bị delay.
Bạn không phải lo lắng vì chuyến bay bị delay.
Làm gì nếu như máy bay bị Delay?
Điều nên làm khi máy bay bị delay.
Cách giải trí cho bạn khi chuyến bay bị delay.
chuyến bay bị delay ngoài ý muốn của công ty.
Máy bay Vietnam Airlines bị delay vì 3 con chó bất ngờ xâm nhập đường băng.