BỊ GIẾT HẠI in English translation

killed
giết
tiêu diệt
chết
sát
tử
was murdered
là vụ giết người
là một vụ giết người
murdered
giết người
án mạng
sát hại
vụ án mạng
hung
bị giết
vụ án
vụ sát hại
giết hại
sát
slain
giết
tiêu diệt
hạ sát
tàn sát
đánh chết
giết chết kẻ
sát hại
were murdered
là vụ giết người
là một vụ giết người
been murdered
là vụ giết người
là một vụ giết người
is murdered
là vụ giết người
là một vụ giết người
murder
giết người
án mạng
sát hại
vụ án mạng
hung
bị giết
vụ án
vụ sát hại
giết hại
sát
killing
giết
tiêu diệt
chết
sát
tử
being slaughtered

Examples of using Bị giết hại in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hàng năm có 50 triệu trẻ em bị giết hại vì phá thai.
Each year, 50 million children are murdered by abortion.
Thời điểm cô năm tuổi, cả gia đình bị giết hại.
She's fifteen when her whole family is killed.
Nhà khoa học bị giết hại.
The scientist is killed.
Trung bình 57 người Nam Phi bị giết hại mỗi ngày.
On average, 57 people are murdered every day in South Africa.
Những đứa trẻ đang bị giết hại.
Kids are being murdered.
Người sẽ bị giết hại.
Three hundred and twenty people will be murdered.
Trung bình 57 người Nam Phi bị giết hại mỗi ngày.
South Africans are murdered per day.
Con trai Bộ trưởng Quốc phòng Hà Lan bị giết hại ở Afghanistan.
Son of Dutch defense chief is killed in Afghanistan.
Hơn 2.300 con hổ bị giết hại và mua bán trái phép.
More than 2,300 endangered tigers have been killed and illegally trafficked….
Chính vì Ngài chúng tôi bị giết hại suốt ngày.
Because of you we are being killed all day long.
Cứu động vật khỏi bị giết hại hay bất kỳ nguy hại mạng sống nào.
To save animals from slaughter or any mortal danger.
Các vị bị giết hại vào năm 1611 vì đức tin.
They were killed in 1611 because of their faith.
Ngài bị giết hại khi đang làm công tác thừa sai tại Guam năm 1672.
He was killed while doing missionary work in Guam on April 2, 1672.
Đại sứ Nga bị giết hại tại Ankara.
Russian Ambassador Assassinated in Ankara→.
Nhà khoa học bị giết hại.
Then the scientists get murdered.
Tôi thấy cô ta bị giết hại.
I saw her get killed!
111 phóng viên bị giết hại tại Mexico.
107 journalists have been killed in Mexico.
Ông chiến đấu ở đó cho tới khi bị giết hại bởi kẻ thù.
He fought courageously until he was killed by an enemy mortar.
Ông chiến đấu ở đó cho tới khi bị giết hại bởi kẻ thù.
He stayed there until he was murdered by Herod.
Không muốn thường dân bị giết hại.
I don't want Iraqi people to be killed.
Results: 1080, Time: 0.042

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English