BỊ NHỐT TRONG LỒNG in English translation

be locked in a cage
trapped in a cage
are kept in cages
are trapped in a cage

Examples of using Bị nhốt trong lồng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mà là thực thi công lý cứu rỗi các linh hồn bị nhốt trong lồng sắt ô uế.
It was an act of justice that saved souls trapped in a cage of impurity.
Không có ý gì đâu, nhưng tôi thà bị nhốt trong lồng với đàn ong còn hơn.
No offense, but I would rather be locked in a cage with a swarm of bees.
những sinh vật không nên bị nhốt trong lồng.
she said that living things should not be kept in cages.
Những thứ hay ho tôi nói với anh khi bị nhốt trong lồng à?
While I was locked in a cage? What, all the nice things I said to you?
Những thứ hay ho tôi nói với anh khi bị nhốt trong lồng à?
What, all the nice things I said to you while I was locked in a cage?
Vân Vân không nên là chim bị nhốt trong lồng, anh muốn nhìn em tự do bay lượn.
I am not a lover of seeing birds behind cages, they were meant to fly free in my opinion.
Tôi cảm thấy đang sống như một tù nhân tại London, chỉ là không bị nhốt trong lồng mà thôi”, Emwazi viết trong một email gửi đến tổ chức Cage.
I feel like a prisoner, only not in a cage, in London,” he wrote in an email at the time.“.
Vân Vân không nên là chim bị nhốt trong lồng, anh muốn nhìn em tự do bay lượn.
I can't stand the sight of a bird locked in a cage, I like them flying on open spaces.
Các loại bệnh nhân bị nhốt trong lồng, tôm hùm được thực hiện với các lựa chọn nước đá, và hàng trăm bệnh nhân đơn giản bị bỏ quên.
Patients were locked in cages, lobotomies were performed with ice picks, and hundreds of patients were simply neglected.
Gusteau: Chúng ta bị nhốt trong lồng, bên trong một cái thùng xe và chờ trở thành những món ăn đông lạnh.
G: We are in a cage inside the car trunk, awaiting a future in frozen food products.
Linh hồn của Sam đã bị nhốt trong lồng với Michael và Lucifer trong hơn một năm.
Sam's soul has been locked in the cage with Michael and Lucifer for more than a year.
Tôi cảm thấy đang sống như một tù nhân tại London, chỉ là không bị nhốt trong lồng mà thôi”, Emwazi viết trong một email gửi đến tổ chức Cage.
I feel like a prisoner, only not in a cage, in London,” he wrote in an email obtained by the Post.
Thậm chí sư tử, những con sư tử đẹp bị nhốt trong lồng, voi thì di chuyển dựa theo cách sợi roi da của người huấn luyện.
Even lions, beautiful lions, are caged, and elephants are moving according to the whip of the ringmaster.
Tôi đi qua đi lại trong căn hộ của mình giống như một con vật bị nhốt trong lồng muốn được tự do,
I paced back and forth in my apartment like a caged animal wanting to be set free,
Một sở thú ở Trung Quốc đã lừa gạt du khách tới xem những chú gà bị nhốt trong lồng, rùa sống trong hộp và… hình chim cánh cụt bơm hơi.
A ZOO in China has duped visitors into coming to see chickens in cages, tortoises in boxes and inflatable penguins.
Những người Ki- tô hữu bị nhốt trong lồng không biết làm sao để cất cánh bay với ước mơ tiến đến điều tốt đẹp này mà Thiên Chúa kêu gọi chúng ta chạm tới.”.
Caged Christians who don't know how to fly with the dream to this beautiful thing to which the Lord calls us.”.
Tôi cảm thấy đang sống như một tù nhân tại London, chỉ là không bị nhốt trong lồng mà thôi”, Emwazi viết trong một email gửi đến tổ chức Cage.
I feel like a prisoner, only not in a cage, in London,” Emwazi wrote in an e-mail to Cage..
Trump trong Nhà Trắng cảm giác như một con sư tử bị nhốt trong lồng ở vườn thú", Haynes bình luận.
Trump in the White House feels like a lion caged up in the zoo,” Haynes said.
Như là người Latinh bị nhốt trong lồng và không ai giữ được họ trong đó.
And you can't keep us there. What you want, a feeling of these Latinos in cages.
Một vật nuôi bị nhốt trong lồng, bị tước đoạt đồ uống, thấy mình trong tình trạng tồi tệ hơn nhiều.
A pet in a cage, deprived of drinking, is in much worse conditions.
Results: 73, Time: 0.0278

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English