BỊ THỔI BAY in English translation

blown away
thổi bay
thổi đi
gets blown
be blown away
been blown away
were blown away
blow away
thổi bay
thổi đi
get blowed off

Examples of using Bị thổi bay in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hai cảnh sát bị thổi bay bởi bọn cướp thẻ tín dụng?
Two cops get blown away by a credit-card booster?
Nó sẽ bị thổi bay mất.
It will blow off.
Hai cảnh sát bị thổi bay bởi bọn cướp thẻ tín dụng?
Two cops get blown away by a credit card booster?
Bị thổi bay hết phân nửa cái đầu rồi.
Half his head's blown off.
Kiki bị thổi bay khỏi đường đi.
Kiki blew out of her line.
Nếu cây cầu này bị thổi bay, chúng tôi sẽ bị săn đuổi.
Now if this bridge is blown, we will be hunted.
Index quan sát cảnh váy của hai cô gái bị thổi bay lên.
Index watched as the two girls' skirts were blown upwards.
Đồ của Asia và Koneko- chan bị thổi bay.
Asia and Koneko-chan's uniform blew off.
cả vũ trụ sẽ bị thổi bay mất!!”.
the entire galaxy will be blown away!!”.
Tôi nghĩ tòa Chrysler Building bị thổi bay rồi.
I think the Chrysler Building blew up.- Oh.
Các bạn, tâm trí của tôi bị thổi bay.
Guys, my mind is blown.
Các bạn, tâm trí của tôi bị thổi bay.
Guys… my mind was blown.
Hắn sẽ khô khốc và bị thổi bay mất.
He will dry up and blow away.
Tòa nhà vẫn trụ vững và chỉ một nửa số cột trụ bị thổi bay….
The building was standing solid and half of the columns were blown out….
Lá chắn che phủ khu vực này cũng đã bị thổi bay rồi!!”.
Also, the barrier covering this area has been blown off as well!”.
Các hư hại khác được báo cáo gồm mái bị thổi bay khỏi các căn nhà.
Other damage reports include roofs being blown off homes.
Các bạn, tâm trí của tôi bị thổi bay.
Folks, my mind is blown.
Nhưng tôi từ chối việc bản thân mình bị thổi bay bởi bất cứ điều gì.
But I refuse to be blown off my feet by any.
Nếu ở lại đó, anh đã bị thổi bay rồi.
If you would stayed you would have been blown up.
Gió thế này là cô sẽ bị thổi bay đấy.
You're going to blow away in this wind.
Results: 244, Time: 0.0646

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English