BỘ TỨ in English translation

quartet
bộ tứ
tứ tấu
nhóm
bộ bốn
quad
tứ
bộ tứ
sân
tetrad
bộ tứ
bộ bốn
of four
của bốn
của 4
của four
của ba
quadrilateral
tứ giác
bốn bên
4 bên
tứ cường
bộ tứ
quadruplets
quartets
bộ tứ
tứ tấu
nhóm
bộ bốn
tetrads
bộ tứ
bộ bốn
all four
cả bốn
cả 4
cả ba
cả bốn người đều
cả 3
hết 4
cả hai

Examples of using Bộ tứ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cũng vậy, những bộ ba và bộ tứ khác có thể được dùng thích hợp trong mỗi trường hợp.
In the same way, the other triads and tetrads may be applied to each other as is appropriate in each case.
bạn có cơ hội 4.25% để có được bộ tứ.
you draw two cards, you have a 4.25% chance of getting the quad.
Bộ tứ hớt tóc,
Barbershop quartets, such as this US Navy group,
Làm như vậy là đáng kể nhưng cũng không hoàn toàn đáng ngạc nhiên khi Việt Nam gần đây đã nhanh chóng tăng cường quan hệ quốc phòng song phương với tất cả các nước thành viên“ Bộ Tứ”.
Doing so is significant but not entirely surprising given Vietnam is rapidly deepening bilateral defense ties with all Quad members.
Và biên đạo múa Pam Tanowitz, người đã sử dụng thời gian của mình như một đồng nghiệp để phát triển sự phê phán của mình Bốn bộ tứ.
And the choreographer Pam Tanowitz, who used her time as a fellow to develop her critically acclaimed“Four Quartets.”.
hãy tạo cho mình một con át chủ bài cao và bộ tứ ở bài sau.
an ace with your four of a kind, give yourself an ace high front and quads in the back.
Sự hợp tác đa phương có thể bao gồm Bộ TứBộ Tứ 2.0, cũng như các nước ASEAN và Trung Quốc.
Multilateral cooperation could include the QUAD and QUAD 2.0 members alongside ASEAN countries and China.
Theo các nhân viên, bộ tứ thường được nhìn thấy chạy qua đường phố Florence để chuẩn bị cho cuộc thi marathon quốc tế vào đầu giờ sáng.
According to the staff, the quartet were often seeing running through the streets of Florence to prepare for the international marathon in the early hours of the morning.
Cấp độ của bộ tứ đã vượt quá 220,
The levels of the quartet exceeded 220,
Bước vào trải nghiệm chế độ co- op hise episodic như một bộ tứ nhân vật với quá khứ khó khăn và tương lai không rõ ràng.
Enter the episodic co-op horde mode experience as a quartet of characters with troubled pasts and unclear futures.
Bộ tứ chơi điêu luyện những ý tưởng âm nhạc mới và một số tiết mục lịch sử của nghệ sĩ saxophone Sardinian Enzo Favata.
A quartet with new musical ideas gathers together to play some of the historical repertoire of the saxophonist Enzo Favata.
Bộ tứ đã lập ra kế hoạch hành động,
The quartet drew up a plan of action, or roadmap, designed to steer
Trong thập niên 1990, Boyz II Men đạt được đỉnh cao danh tiếng ở Motown Records như là bộ tứ.
During the 1990s, Boyz II Men found fame on Motown Records as a quartet.
Trong suốt một thiên niên kỷ, cơ thể con người được hiểu là một mạch bộ tứ chất lỏng:
For many centuries, the human body was understood as a vessel for a quartet of liquids: yellow bile,
Bộ tứ Đối thoại Quốc gia Tunisia là liên minh các tổ chức xã hội dân sự được thành lập vào mùa hè năm 2013 khi Tunisia, nơi khai sinh ra Mùa xuân Ả Rập, đang mấp mé giữa dân chủ và bạo lực.
The Tunisian national dialogue quartet is a coalition of civil society groups that came together in the summer of 2013 when Tunisia, the birthplace of the Arab spring, was at a crossroads between democracy and violence.
Nhưng cũng giống như các đối tác khác trong liên minh Bộ tứ an ninh là Nhật Bản,
But like its partners in the Quad security alliance- Japan, Australia and the United States- India's overriding goal
năm 1947 họ thành lập bộ tứ Brainin, được đổi tên thành Bộ Tứ Amadeus vào năm 1948.
in 1947 they formed the Brainin Quartet, which was renamed the Amadeus Quartet in 1948.
khái niệm Bộ Tứ đã được đưa ra
the Indo-Pacific strategy and the Quad concept have been introduced
nhật thực đầu tiên trong bộ tứ không xuất hiện mãi cho đến một năm sau đó.
on May 14,1948 but the first eclipse in the tetrad didn't appear until a year later.
nghểnh cổ khi bà liếc nhìn bộ tứ.
I must ask-” She looked over at the stage, craning her neck as she squinted at the quartet.
Results: 301, Time: 0.0611

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English