BỞI VÌ HỌ LÀ in English translation

because they are
because they were
because they're

Examples of using Bởi vì họ là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lý do tôi với SFI  bởi vì họ là BẤT LUẬN THỰC TẾ,
The reason I'm with SFI is because they're the REAL DEAL,
Một lý thuyết khác tại sao bạn không thể ngừng suy nghĩ về ai đó bởi vì họ là một bí ẩn tuyệt đối đối với bạn.
Another alternative theory as to why you can't seem to stop thinking about someone is because they are an absolute mystery to you.
Hàn Quốc một bên tham gia quan trọng trong vấn đề này, bởi vì họ là một nguồn cung lớn khách du lịch ghép tạng vào Trung Quốc.
Korea is an important player in this issue, because it has been a high volume source of transplant tourists into China.
Tôi uống, trước hết, mừng cho sức khỏe nhân dân Nga, bởi vì họ là xuất sắc nhất trong các dân tộc, thành viên của Liên minh Xô Viết.
I drink in the first place to the health of the Russian people because it is the most outstanding nation of all the nations forming the Soviet Union.
Người dân cũng được bảo vệ nếu họ bị kỳ thị bởi vì họ là bạn hay thân nhân của một người thuộc các dạng kể trên.
People are also protected if they face discrimination because of being a friend or relative of someone identified above.
Nhân viên của công ty rất quan trọng trong marketing bởi vì họ là những người đại diện hình ảnh cho công ty cung cấp dịch vụ.
The company's workers are essential in marketing since they are the ones who deliver the service.
Họ là cực kỳ quan trọng bởi vì họ là bắt buộc đối với các chức năng hàng ngày của một văn phòng.
They're very important since they're imperative for that everyday functions of the office.
Ta yêu những kẻ khinh miệt đời nhất bởi vì họ là những kẻ sùng kính nhất và những mũi tên của khao khát sang bờ bên kia.
I love the great despisers, for they are the great adorers and the arrows of longing for the other shore.
Đừng chọn các kỹ thuật tiếp thị bởi vì họ là một xu hướng nóng nếu họ không mang lại dẫn
Don't choose advertising and marketing methods since they're a searing fad if they don't page bring in leads
AaA SOAS chúng tôi nghiên cứu các tôn giáo bởi vì họ là lực lượng mạnh mẽ và bền bỉ trong tất cả các xã hội mọi lúc.
At SOAS we study religions and philosophies because they have been powerful and enduring forces in all.
Bởi vì họ là bè bạn
Since they were my friends and peers,
Đừng bỏ qua các fan bạn có bởi vì họ là những người đã nhận được bạn đang ở đâu vào thời điểm này.
Don't forget about the fans you may have because they're those who have gotten you to definitely where you stand at this time.
Tôi uống, trước hết, mừng cho sức khỏe nhân dân Nga, bởi vì họ là xuất sắc nhất trong các dân tộc, thành viên của Liên minh Xô Viết.
I drink primarily to the health of the Russian people because it is the most outstanding of all the nations that constitute the Soviet Union.
Bởi vì họ chính một phần của cơ thể,
Because it is part of the body,
Tôi uống, trước hết, mừng cho sức khỏe nhân dân Nga, bởi vì họ là xuất sắc nhất trong các dân tộc, thành viên của Liên minh Xô Viết.
I drink to the health of the Russian people because it is the outstanding section among all the nations of the Soviet Union.
Ngay cả chính quyền cũng không có quyền tiêu diệt sự sống bởi vì họ chỉ người phục vụ của Thiên Chúa chứ không phải chủ sự sống.”.
Not even the government has a right to kill life because it is only God's steward and not the owner of life.”.
Ta yêu những con người khinh bỉ tất cả bởi vì họ là những người tôn sùng vĩ đại, họ là những mũi tên của sự khao khát bờ bên kia.
I love the great despisers, for they are the great adorers and the arrows of longing for the other shore.
AaA SOAS chúng tôi nghiên cứu các tôn giáo bởi vì họ là lực lượng mạnh mẽ và bền bỉ trong tất cả các xã hội mọi lúc.
At SOAS we study religions and philosophies because they have been powerful and enduring forces in all societies at all times.
một người nước ngoài cha của bạn bởi vì họ là không có gì khác như bạn trong thế giới này!
Is your dad an alien because their is nothing else like you in this world!
Nếu bạn muốn quyến rũ một người đàn ông Thiên Bình, trước tiên bạn phải nhìn quan sát tốt, bởi vì họ là người rất hời hợt.
If you want to be seduced by a Libra man, first you have to look good because he is very superficial.
Results: 587, Time: 0.0277

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English