BỰC in English translation

upset
khó chịu
buồn
buồn bã
tức giận
thất vọng
làm đảo lộn
giận
bực
đau
bực tức
angry
tức giận
giận dữ
nổi giận
phẫn nộ
bực tức
nổi điên
cáu
mad
điên
giận
phát điên lên
bực
khùng
cáu
tức
nổi khùng
cuồng
nổi điên lên
annoyed
làm phiền
khó chịu
gây phiền nhiễu
bực
pissed
đái
tiểu
plss
đi
chọc giận
chọc tức
làm
pissing
tức giận
frustrated
thất vọng
nản lòng
khó chịu
chán nản
bothered
làm phiền
bận tâm
quấy rầy
buồn
khó chịu
thèm
lo
khiến
phiền lòng
làm khó
irritated
gây kích ứng
kích thích
gây kích thích
gây khó chịu
chọc tức
bực bội
tức giận
gây
gây bực tức
resent
gửi lại
lại
edgy
sắc sảo
sắc nét
khó chịu
cáu kỉnh
bực

Examples of using Bực in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi cố gắng không ra vẻ bực mình như tôi đang cảm thấy.
I tried not to sound as irritated as I felt.
Điều này đôi khi gây ra đối thủ để trở thành rất bực của ông.
This sometimes causes his opponents to become greatly bothered by him.
Vậy anh đoán là hắn ta thực sự rất bực khi mà hắn điên lên.
So I guess he gets really mad when he gets mad..
Vậy thì anh ta sẽ ngày càng bực.
Then he's just gonna get more and more pissed.
Anh đó anh vẫn làm em bực.
I still resent you, I guess.
Tất nhiên là em bực.
Of course you're edgy.
Tin này làm Levin bực tức.
This piece of news irritated Levin.
Cô ấy đang bực hả?
She's mad, huh?
Và đúng, tôi hơi bực Chloe.
And, yeah, I am kind of pissed at Chloe.
Em đang bực chị.
You are mad at me.
Chà, chắc chắn chúng đang rất bực.
Well, they are definitely pissed.
Tôi cảm thấy ông đang bực tôi Ông đang bực tôi à?
Are you mad at me? I feel like you're mad at me.{\c&H0000ff&}?
Giờ hắn đang rất bực.
Now he's really pissed.
Nghe này, giờ tôi cũng bực.
Look, I'm pissed, too.
Tôi cảm thấy ông đang bực tôi.
I feel like you're mad at me.
Stanton đã bực rồi.
Stanton's already pissed.
Rồi nhưng Clémentine đang bực.
Yeah, I did, but Clémentine is pissed.
Hắn sẽ bực.
He will be pissed.
Tôi biết sếp tôi rất bực.
I know my boss was pissed.
Đó là điều làm tôi bực đấy.
That's what upsets me.
Results: 532, Time: 0.0437

Top dictionary queries

Vietnamese - English