BAO QUANH in English translation

surround
bao quanh
vòm
xung quanh
bao vây
vây quanh
bao bọc
wraparound
bao quanh
quấn
bao bọc
xung quanh
encircle
bao vây
bao quanh
xung quanh
bao bọc
wrap around
quấn quanh
bọc xung quanh
bao xung quanh
enclose
kèm theo
đính kèm
đặt
gửi kèm
bao quanh
bao bọc
khép kín
đóng kín
encompass
bao gồm
bao trùm
bao quanh
surrounded
bao quanh
vòm
xung quanh
bao vây
vây quanh
bao bọc
encircled
bao vây
bao quanh
xung quanh
bao bọc
enclosed
kèm theo
đính kèm
đặt
gửi kèm
bao quanh
bao bọc
khép kín
đóng kín
wrapped around
quấn quanh
bọc xung quanh
bao xung quanh
encompassed
bao gồm
bao trùm
bao quanh
surrounding
bao quanh
vòm
xung quanh
bao vây
vây quanh
bao bọc
surrounds
bao quanh
vòm
xung quanh
bao vây
vây quanh
bao bọc
encircling
bao vây
bao quanh
xung quanh
bao bọc
encircles
bao vây
bao quanh
xung quanh
bao bọc
enclosing
kèm theo
đính kèm
đặt
gửi kèm
bao quanh
bao bọc
khép kín
đóng kín
encloses
kèm theo
đính kèm
đặt
gửi kèm
bao quanh
bao bọc
khép kín
đóng kín
encompasses
bao gồm
bao trùm
bao quanh
encompassing
bao gồm
bao trùm
bao quanh
wraps around
quấn quanh
bọc xung quanh
bao xung quanh
wrapping around
quấn quanh
bọc xung quanh
bao xung quanh

Examples of using Bao quanh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lớn lên tôi may mắn được bao quanh bởi các loài thực vật.
Growing up I was lucky to be surrounded by creatives.
Vì đàn chó bao quanh tôi.
For dogs have surrounded me;
Bao quanh bởi các dòng nước lạnh.
Are surrounded by cold water.
Âm nhạc bao quanh bạn có thể dạy cho bạn nhiều điều hơn bạn tưởng.
Being surrounded by music you can teach you much more than you think.
Bao quanh bởi các ngôi nhà cổ kính tuyệt đẹp của thế kỷ 17 và 18.
It is surrounded by beautiful 17th and 18th-century buildings.
Chắc ở đây núi bao quanh nên thời tiết khô.
Maybe because it's surrounded by mountains, it's very dry here.
Bao quanh chúng toàn cớm.
They're surrounded by police.
Ba thành phố nhỏ nằm bao quanh là Gotemba( đông), Fujiyoshida( bắc) và Fujinomiya( tây nam).
Three small cities surround it: Gotemba(east), Fujiyoshida(north) and Fujinomiya(southwest).
Thành phố nhỏ nằm bao quanh là Gotemba( đông), Fujiyoshida( bắc) and Fujinomiya( tây nam).
Three small cities surround it: Gotemba(east), Fujiyoshida(north) and Fujinomiya(southwest).
Anh sẽ mãi yêu em mà thôi dù bóng đêm bao quanh khắp lối/.
I will forever love you even when darkness surrounds you.
Vẫn là cô bé đó nhưng lại bị nhiều đứa bé khác bao quanh.
That was before she was surrounded by other kids, though.
không để cho họ tự bao quanh.
don't let them surround you.
Tận dụng tối đa các vẻ đẹp bao quanh.
Make the maximum of the beauty that surrounds you.
Tôi không có vấn đề gì khi những người đàn ông bao quanh trong công việc.
I don't have a problem being surrounded by men at work.
Quốc gia này được bang Sarawak của Malaysia bao quanh.
It is surrounded by the Malaysian state of Sarawak.
Thành phố này bị thành phố Orange bao quanh.
It is surrounded by the City of Orange.
Vì những chó bao quanh tôi.
For dogs have surrounded me;
Che phủ phần lớn bề mặt Trái Đất và bao quanh các lục địa.
They covers most of the Earth surface… and surrounds it's continents.
Ta muốn Eoferwic và đất đai bao quanh.
I want Eoferwic and the lands that surround it.
Thuật toán. Chúng ta được bao quanh bởi chúng.
We are surrounded by them. Algorithms.
Results: 10797, Time: 0.0497

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English