BAY VỀ in English translation

fly back
bay trở lại
bay về
fly to
bay đến
đi đến
đi máy bay đến
fly đến
chạy đến
ruồi đối với
flew home
bay về nhà
the return flight
chuyến bay trở
bay về
on a plane
trên máy bay
lên máy bay
trên chuyến bay
sẽ bay
flew back
bay trở lại
bay về
flying back
bay trở lại
bay về
flew to
bay đến
đi đến
đi máy bay đến
fly đến
chạy đến
ruồi đối với
flying home
bay về nhà
flying to
bay đến
đi đến
đi máy bay đến
fly đến
chạy đến
ruồi đối với
fly home
bay về nhà
flies back
bay trở lại
bay về

Examples of using Bay về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vậy là nó bay về Luân Đôn sáng hôm qua rồi.
Huh. She flew back to London yesterday morning.
Spongebob bay về nhà.
Spongebob fly home spongebob fly home..
Peacock bay về phía đông nam.
A Peacock Flying to the Southeast.
Bay qua Frankfurt, bay về từ Paris.
Flying in from Paris and flying back from Frankfurt.
Rằng con bé đang bay về.
That she was flying home.
Tình trạng này xảy ra cho dù bạn bay về phía đông hoặc phía tây.
This condition occurs whether you fly to the east or west.
Check out và bay về.
Check out and fly home.
Và thế là, chúng tôi bay về Israel.
We are flying back to Israel. With all this.
Anh ta vừa bay về.
He just flew back in.
Sáng mai cô ấy bay về Atlanta!
She flies back to Atlanta tomorrow morning!
Linh hồn cô thôn nữ thoát khỏi thân xác và bay về trời.
His spirit didn't exit his body and fly to heaven.
Và thế là, chúng tôi bay về Israel.
We are flying back to Israel.
anh ta vừa bay về.
he just flew back in.
Lẽ ra em có thể bay về Paris, nhưng em sợ.
I could have flown to Paris, but I'm scared.
Lẽ ra em có thể bay về Paris, nhưng em sợ.
I could have flown to Paris, but I'm too scared.
Chúng tôi bay về phía Tây Nam, hướng tới Đá Chữ Thập( Trung Quốc gọi là Yongshu).
We flew on south-west towards Fiery Cross Reef(Yongshu in Chinese).
Tôi thì bay về Florida.
I am flying to Florida.
Sao lại vội vàng bay về như vậy!"!
Why that rush to fly back!
Bay về đất nước của bạn.
Flight back to your country.
Anh định bay về Washington chiều nay.
He flies back to Washington this afternoon.
Results: 287, Time: 0.0509

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English