Examples of using Benjamin disraeli in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cùng với Sir Robert Peel, Benjamin Disraeli, Marquess of Salisbury,
Cùng với Sir Robert Peel, Benjamin Disraeli, Marquess of Salisbury,
Cùng với Sir Robert Peel, Benjamin Disraeli, Marquess of Salisbury,
thủ tướng nước Anh Benjamin Disraeli đã miêu tả“ hai vương quốc không có sự trao đổi,
Năm 1875, chính phủ Bảo thủ của Benjamin Disraeli mua từ quân chủ Ai Cập đang mắc nợ là Isma' il Pasha 44% cổ phần của Kênh đào Suez với giá £ 4 triệu.
BENJAMIN DISRAELI, Cựu thủ tướng Anh.
BENJAMIN DISRAELI, Cựu thủ tướng Anh.
Đó là nguyên lý và cứu cánh duy nhất của cuộc sinh tồn.- BENJAMIN DISRAELI.
Bạn có biết Benjamin Disraeli không?
Benjamin Disraeli, cựu thủ tướng Anh.
Bạn có biết Benjamin Disraeli không?
Benjamin Disraeli- Thủ tướng Anh, năm 1844.
Benjamin Disraeli, nguyên Thủ tướng Anh s.
Thay đổi là điều bất biến- Benjamin Disraeli.
Để tin vào anh hùng làm anh hùng.- Benjamin Disraeli.
George Arliss giành giải với vai Benjamin Disraeli trong phim Disraeli. .
Bức tượng của Bá tước Beaconsfield, Benjamin Disraeli( Cấp II).
Benjamin Disraeli nói:" Tôi phải thực hiện theo các người.
Benjamin Disraeli, thủ tướng Vương quốc Anh cuối thế- kỷ 19.
Cạn( thất bại) trong văn học và nghệ thuật"( Benjamin Disraeli).