Examples of using Bennett in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vậy thì…" Trong mối quan hệ với John Bennett"?
Đó là Claire Bennett.
Trả lời Bennett.
Tên cô ấy là Susan Bennett.
Người dùng đánh giá cho Getting Over It with Bennett Foddy.
Cảm xúc của F* ck của Michael và Sarah Bennett.
Gần Pháo đài Bennett.
Thành phố Bennett.
Có ai chưa từng ít nhất một lần nghe bài ca trữ tình“ I left my heart in San Francisco” của Tony Bennett?
Roy T. Bennett.
Erdan lặp lại tuyên bố của Bộ trưởng Giáo dục Israel Naftali Bennett hồi đầu tuần này rằng binh lính nên bắn những người thả diều chứa vật liệu nổ.
Trong thực tế, Thompson đẩy lùi Bennett với một lực lượng bình đẳng và ngược lại.
Khi vụ Bennett được công khai,
Công trình của Bennett tập trung vào tìm ra các hướng đi mới trong nghiên cứu bàn chân loài người và so sánh dấu chân này bàn chân tổ tiên chúng ta.
Đây là những gì thực sự đã xảy ra với gia đình Bennett, họ là một trong những người là nhân chứng của một vụ cướp khủng khiếp.
Casuarius bennetti: Đà điểu đầu mào lùn hay Đà điểu đầu mào Bennett, tìm thấy tại New Guinea,
Có nhiều cái họ Bennett nhưng không có người nào có tên Harris hay H. Bennett. .
Bennett đi đến Trân Châu Cảng vào ngày 31 tháng 5 năm 1943,
Công ty sở hữu và phát hành báo là Bennett, Coleman& Co. Ltd. thuộc gia tộc Sahu Jain.
Phi trường Floyd Bennett là sân bay thương mại đầu tiên tại thành phố New York, khi chính thức mở cửa vào năm 1931.