BIÊN in English translation

border
biên giới
ranh giới
viền
đường biên
giáp
bien
biên
biển
điện biên phủ
marginal
biên
bên lề
ngoài lề
nhỏ
bên rìa
boundary
ranh giới
biên giới
giới hạn
đường biên
edge
cạnh
rìa
mép
lợi thế
bờ
biên
bìa
viền
lưỡi
editor
biên tập viên
biên tập
trình chỉnh sửa
trình soạn thảo
sửa
viên
frontier
biên giới
biên cương
ranh giới
giới hạn
vùng biên
peripheral
ngoại vi
ngoại biên
thiết bị ngoại vi
editing
chỉnh sửa
sửa đổi
biên tập

Examples of using Biên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
( Người chụp: Takashi Akaogi, Biên tập: Etica).
(Photos by: Takashi Akaogi, Edited by: Etica).
Biên dịch từ Entertainmentwise.
Written by entertainmentmusings.
Mỗi biên bản phải được chuẩn nhận trong cuộc họp kế tiếp.
The minutes of each meeting are approved at the next meeting.
Nhiều con voi Botswana voi vượt biên vào Namibia, Zambia và Zimbabwe.
Many of Botswana's elephants roam across borders into Namibia, Zambia and Zimbabwe.
Chỉ có những người đã được biên tên trong sách sự sống của Chiên con.”.
Only those whose names are written in the Lamb's book of life.”.
( ii) Ngoài biên, gôn thủ phải xử lý theo luật 27- 1; hoăc.
(ii) out of bounds, the player must proceed under Rule 27-1; or.
NET cũng đòi hỏi kiểm tra biên đối với tất cả các mảng.
NET bytecode environments also require bounds checking on all arrays.
Tụi nó đi vượt biên cùng với mẹ nó.
Escaping over the border with her mother.
Và đưa cổ vượt biên. Cứ tập trung vào Natalya.
Just focus on getting Natalya alone and smuggling her over the border.
Đó là người chủ chốt vùng biên phía Bắc trong tổ chức chúng tôi.
He was a key man in our organisation north of the border.
Họ không nói" ngoài biên", mà nói" đá ra ngoài".
They don't say"out of bounds.
Lên trực thăng cho chúng ta vượt biên. Đại sứ quán Hoa Kỳ chờ ta đến.
Embassy is getting a chopper to take us over the border.
Hắn trốn năm năm, vượt biên nhiều nước mà không phạm sai lầm nào.
He made it five years and got across borders without making any mistakes.
Đó là người chủ chốt vùng biên phía Bắc trong tổ chức chúng tôi.
He was a key man in our organization north of the border.
Hãy đến biên ải làm nhiệm vụ vài tuần.
Go serve at the border in a few weeks.
Đây là bởi vì các cập nhật biên con không được tính toán tự động.
This is because child bounds updates are not automatically computed.
Biên bản bắt giữ tài sản bao gồm các thông tin sau.
The minutes of the arrest of the property shall include the following information.
Biên Tập Viên/ Junior Editor.
Writer and Junior Editor.
Kẻ Không Được Biên Vào Sách Sự sống là ai?
Also… who is not written in the book of life do you think?
OFF point là một giá trị không nằm trên biên.
An off point is a value that is not on a boundary.
Results: 3644, Time: 0.0519

Top dictionary queries

Vietnamese - English