BIẾN HỌ THÀNH in English translation

turn them into
biến chúng thành
chuyển chúng thành
họ trở thành
hướng chúng vào
make them
khiến họ
làm cho họ
giúp họ
khiến chúng trở nên
tạo ra chúng
làm cho chúng trở nên
biến chúng thành
giúp chúng
làm cho chúng trở thành
bắt họ
transform them into
biến chúng thành
chuyển đổi chúng thành
chuyển hóa chúng thành
convert them
chuyển đổi chúng
chuyển chúng thành
biến họ thành
hoán cải họ
turning them into
biến chúng thành
chuyển chúng thành
họ trở thành
hướng chúng vào
turned them into
biến chúng thành
chuyển chúng thành
họ trở thành
hướng chúng vào
making them
khiến họ
làm cho họ
giúp họ
khiến chúng trở nên
tạo ra chúng
làm cho chúng trở nên
biến chúng thành
giúp chúng
làm cho chúng trở thành
bắt họ
makes them
khiến họ
làm cho họ
giúp họ
khiến chúng trở nên
tạo ra chúng
làm cho chúng trở nên
biến chúng thành
giúp chúng
làm cho chúng trở thành
bắt họ
turns them into
biến chúng thành
chuyển chúng thành
họ trở thành
hướng chúng vào
made them
khiến họ
làm cho họ
giúp họ
khiến chúng trở nên
tạo ra chúng
làm cho chúng trở nên
biến chúng thành
giúp chúng
làm cho chúng trở thành
bắt họ
transforming them into
biến chúng thành
chuyển đổi chúng thành
chuyển hóa chúng thành

Examples of using Biến họ thành in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Việc của tôi là biến họ thành người tốt hơn.
It's about making them into better people.
Không lẽ bạn muốn biến họ thành kẻ thù?
Do you want to make an enemy?
Mổ xẻ người sống và biến họ thành hình đồ trang trí nội thất ư?
Dissecting living people and making them into the shape of furniture?
Anh đã cố biến họ thành ai?
Who were you trying to turn them into?
Việc của tôi là biến họ thành người tốt hơn.
And your job is to make them a better person.
Việc của tôi là biến họ thành người tốt hơn.
Our work is to make them good men.
Câu hỏi 2: Điều gì biến họ thành al- sabi?
Question 2: What makes al-sabi permissible?
Đi bắt phụ nữ và biến họ thành ma cà rồng đi.”.
I thought they just bit women and turned them into vampires.".
Chúng tôi không cố gắng biến họ thành bất cứ thứ gì.
We're not trying to make them be anything.
Và nếu chúng ta biến họ thành các quân nhân.
If we had made them into robots.
Biến họ thành những khách hàng trung thành..
They make them loyal customers.
Thanh thức ăn? Ông muốn biến họ thành những thanh thức ăn?
You're going to turn them into Food Bars? Food Bars?
Đừng biến họ thành trò đùa.
Let's not make them into a joke.
Biến họ thành một dạng sống mới tàn tạ.
Made into a new and ruined form of life.
Ông muốn biến họ thành những thanh thức ăn?
You're going to turn them into Food Bars?
Ai biến họ thành như thế?
Who turned them into such monsters?
Họ không vâng lời hắn, hắn biến họ thành những con chó của hắn.
They don't do what he says, he turn them into his dogs.
Quỷ sứ phát hiện ra họbiến họ thành những viên đá.
Suddenly the Devil appeared amongst them and turned them all to stone.
Ai đó tạo ra một trang web HYIP, biến họ thành chủ sở hữu.
When someone originates HYIP site, it makes them the owner.
Tôi đánh bại kẻ thù bằng cách biến họ thành bạn bè.
It destroys enemies by making them into friends.
Results: 339, Time: 0.0533

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English