MAKING THEM in Vietnamese translation

['meikiŋ ðem]
['meikiŋ ðem]
làm cho chúng
making them
cause them
do for them
rendering them
get them
khiến chúng
making them
causing them
leaving them
rendering them
put them
keep them
get them
lead them
drive them
khiến chúng trở nên
make them
causing them to become
rendering them
làm cho chúng trở thành
make them
cause them to become
làm cho chúng trở nên
make them
render them
cause them to become
giúp chúng
help them
makes them
allows them
enable them
keeps them
giving them
assist them
biến chúng thành
turn them into
make them
transform them into
convert them into
change them into
tạo ra chúng
create them
make them
produce them
generate them
built them
of their creation
biến chúng
turn them
transform them
make them
convert them
change them
giúp chúng trở nên
giúp chúng trở thành

Examples of using Making them in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Women's muscles contain more elastin, making them more flexible.
Cơ bắp phụ nữ chứa nhiều elastin nên chúng mềm dẻo hơn.
We're the ones making them.”.
Chúng tôi mới là người làm ra chúng.”.
Yes, and you are making them tastier. And I you.
Đúng rồi. Và anh đang làm nó ngon hơn nữa đấy.
I have just tried making them.
Tôi đã chăm chỉ làm ra chúng.
not making them.
không chế tạo chúng.
Every book in the series is fairly short, making them perfect to take to the beach or pool,
Mỗi cuốn sách trong bộ này khá ngắn, khiến chúng trở nên hoàn hảo để mang đến bãi biển
Frame Layouts are designed to contain a single item, making them an efficient choice when you need to display a single View.
FrameLayout được thiết kế để chứa một item duy nhất, làm cho chúng trở thành lựa chọn hiệu quả khi bạn cần hiển thị một View duy nhất.
Making them much older than originally believed. naturally buried over thousands of years, But recent archeological excavations have revealed that the figures were.
Khiến chúng trở nên già hơn so với ước tính ban đầu. chúng đã bị chôn theo cách tự nhiên từ hàng nghìn năm trước, Nhưng các cuộc khai quật gần đây tiết lộ.
1,500 feet long and more than 100 feet high, making them possibly the largest earth-mound tombs in the world.
hơn 100 feet cao, làm cho chúng trở thành những mộ đất có lẽ lớn nhất trên thế giới.
Polarizers divide a beam of light into two highly polarized beams, making them ideal for isolation or routing of a specific polarization.
Các bản phân cực chia một chùm ánh sáng thành hai chùm phân cực cao, làm cho chúng trở nên lý tưởng cho sự cô lập hoặc định tuyến của một phân cực cụ thể.
Generation Xers also tend to have a lot of disposable income, making them a great target for travel and real estate agents.
Thế hệ Xers cũng có xu hướng có rất nhiều thu nhập dùng một lần, làm cho chúng trở thành mục tiêu tuyệt vời cho các đại lý du lịch và bất động sản.
Cloud computing will allow handheld devices to be more compact and efficient while making them tremendously more useful
Điện toán đám mây sẽ cho phép các thiết bị cầm tay nhỏ gọn và hiệu quả hơn trong khi làm cho chúng trở nên hữu ích
Apple says it has improved the scanner in iOS 12- it will now highlight the codes inside the frame, making them easier to scan.
Apple cho biết, họ đã cải thiện bộ quét này trong iOS 12- sẽ làm nổi bật các mã trong khung hình, giúp chúng quét dễ dàng hơn.
Today, tens of thousands of products include artificial sweeteners, making them one of the most used food additives in the world.
Ngày nay, hàng chục ngàn sản phẩm bao gồm chất ngọt nhân tạo, làm cho chúng trở thành một trong những phụ gia thực phẩm được sử dụng nhiều nhất trên thế giới.
including cameras, are being connected over the Internet, making them parts of the IoT world.
đang được kết nối qua Internet, biến chúng thành một phần của thế giới IoT.
easy to apply making them idea for a number of applications.
dễ sử dụng, làm cho chúng trở nên lý tưởng cho một số ứng dụng.
Apps can work on both ARM and x86 system architecture and processors, making them more flexible for use on multiple hardware platforms.
Ứng dụng có thể hoạt động trên cả kiến trúc và bộ xử lý hệ thống ARM và x86, giúp chúng linh hoạt hơn để sử dụng trên nhiều nền tảng phần cứng.
Maybe I'm too cautious in making them, fearing that changes in circumstance or changes in myself will take the
Có lẽ tôi quá thận trọng trong việc tạo ra chúng, sợ rằng những thay đổi trong hoàn cảnh
Well performing apps can make thousands in ad revenue each month for their creators, making them another great passive income strategy.
Các ứng dụng hoạt động tốt có thể kiếm hàng nghìn doanh thu quảng cáo mỗi tháng cho người tạo của họ, làm cho chúng trở thành một chiến lược thu nhập thụ động tuyệt vời khác.
Both the iPhone 11 Pro and iPhone 11 Pro Max have gotten major spec upgrades, making them faster, while using less power.
Cả iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max đều được nâng cấp thông số kỹ thuật lớn, giúp chúng nhanh hơn, trong khi sử dụng ít năng lượng hơn.
Results: 2652, Time: 0.0942

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese