Examples of using Black friday in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ưu đãi Black Friday các sản phẩm của Apple.
Khuyến mãi Amazon Black Friday 2019: những điều mong đợi trong năm nay.
Mùa Black Friday đã khởi động tại một số hãng.
Đợi Black Friday sẽ xuống 25$
Người Mỹ mua qua mạng hơn 6 tỉ đô dịp Black Friday.
Năm 2011, Walmart đã phá vỡ truyền thống Black Friday.
Đó là lý do vì sao kinh doanh Black Friday được quan tâm đến vậy.
Bạn đừng bỏ lỡ cơ hội Black Friday này nhé.
Thực tế thì tôi chưa đi mua hàng Black Friday bao giờ.
Giá này có rẽ không hay nên chờ black friday?
Một nửa giao dịch online trong dịp Black Friday năm nay là của Amazon.
Thực tế thì tôi chưa đi mua hàng Black Friday bao giờ.
Global, dành riêng cho doanh số bán hàng vào dịp Black Friday.
Thực tế thì tôi chưa đi mua hàng Black Friday bao giờ.
Từ đó chúng tôi không bao giờ đi Black Friday hết.
Mùa mua sắm lớn nhất trong năm đã tới Black Friday!
Người trả lời sẽ tiết kiệm tiền để mua sắm dịp Black Friday.
IPad và iPhone 5c cháy hàng dịp Black Friday.
Thực tế thì tôi chưa đi mua hàng Black Friday bao giờ.
Sử dụng những số liệu thống kê này để có được những giao dịch Black Friday tốt nhất.